Bản dịch của từ Own accord trong tiếng Việt

Own accord

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Own accord (Phrase)

ˈoʊnikˌɔɹd
ˈoʊnikˌɔɹd
01

Do sự lựa chọn hoặc quyết định của chính mình; tự nguyện.

By ones own choice or decision voluntarily.

Ví dụ

Many volunteers helped on their own accord during the community event.

Nhiều tình nguyện viên đã giúp đỡ theo ý mình trong sự kiện cộng đồng.

Not everyone joined the meeting of their own accord last week.

Không phải ai cũng tham gia cuộc họp theo ý mình tuần trước.

Did the students participate in the project of their own accord?

Liệu các sinh viên có tham gia dự án theo ý mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/own accord/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Own accord

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.