Bản dịch của từ Own accord trong tiếng Việt
Own accord

Own accord (Phrase)
Do sự lựa chọn hoặc quyết định của chính mình; tự nguyện.
By ones own choice or decision voluntarily.
Many volunteers helped on their own accord during the community event.
Nhiều tình nguyện viên đã giúp đỡ theo ý mình trong sự kiện cộng đồng.
Not everyone joined the meeting of their own accord last week.
Không phải ai cũng tham gia cuộc họp theo ý mình tuần trước.
Did the students participate in the project of their own accord?
Liệu các sinh viên có tham gia dự án theo ý mình không?
"Cụm từ 'own accord' được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một cách tự nguyện, không bị ép buộc hay ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài. Trong tiếng Anh, 'on (one's) own accord' là cách diễn đạt phổ biến ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, mang ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm này thường có khuynh hướng sử dụng nhiều hơn trong văn viết chính thức, trong khi trong tiếng Anh Mỹ có thể xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, với tần suất sử dụng không đáng kể khác biệt.”
Cụm từ "own accord" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "accord" bắt nguồn từ "accordare", nghĩa là "hòa hợp" hoặc "đồng ý". Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động tự nguyện, không bị ép buộc từ bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này nhấn mạnh sự tự chủ và quyết định cá nhân trong hành động, phản ánh sự tôn trọng cho quyền tự do cá nhân của mỗi người.
Cụm từ "own accord" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, do khả năng mô tả hành động tự nguyện hoặc không bị ép buộc. Tần suất sử dụng trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày cũng khá cao, thường gặp trong thảo luận về quyền tự quyết hoặc sự tự nhận thức. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc chính trị để nhấn mạnh tính tự nguyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp