Bản dịch của từ Owned trong tiếng Việt
Owned
Owned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của riêng.
Simple past and past participle of own.
They owned a small café in downtown Boston for five years.
Họ đã sở hữu một quán cà phê nhỏ ở trung tâm Boston trong năm năm.
She did not own any property before she turned thirty.
Cô ấy không sở hữu bất kỳ tài sản nào trước khi cô ba mươi tuổi.
Did they own a car before they moved to New York?
Họ đã sở hữu một chiếc xe hơi trước khi chuyển đến New York chưa?
Dạng động từ của Owned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Own |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Owned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Owned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Owns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Owning |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Owned cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp