Bản dịch của từ Own trong tiếng Việt
Own

Own(Pronoun)
Của chính mình, của riêng mình, tự mình.
Your own, your own, yourself.
Own(Adjective)
Dùng với sở hữu cách để nhấn mạnh rằng ai đó hoặc cái gì đó thuộc về hoặc có liên quan đến người được đề cập.
Used with a possessive to emphasize that someone or something belongs or relates to the person mentioned.
Dạng tính từ của Own (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Own Sở hữu | - | - |
Own(Verb)
Dạng động từ của Own (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Own |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Owned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Owned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Owns |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Owning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "own" có nghĩa là thuộc về một cá nhân hoặc tổ chức nào đó, thể hiện sự sở hữu hoặc quyền kiểm soát. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Tại Anh, "own" thường được dùng trong cụm "my own" để nhấn mạnh cá nhân, trong khi Mỹ có thể dùng đơn giản hơn nhiều trong các cấu trúc. Cách phát âm cũng tương tự, tuy nhiên phong cách giao tiếp của người Anh có thể trang trọng hơn.
Từ "own" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "āgen", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "agan", có nghĩa là "sở hữu" hoặc "thuộc về". Gốc từ này có liên quan đến khái niệm quyền sở hữu, thể hiện sự kiểm soát và quyền lực đối với một vật hoặc tài sản. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc sở hữu không chỉ về vật chất mà còn cả về quyền lợi và trách nhiệm, phản ánh sự gắn bó sâu sắc giữa cá nhân và đối tượng mà họ sở hữu.
Từ “own” có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả sở hữu hoặc quyền sở hữu. Trong phần Viết và Nói, “own” thường được dùng để nhấn mạnh quan điểm cá nhân, sự độc lập hay trách nhiệm. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong các tình huống đời sống hàng ngày, như thảo luận về tài sản cá nhân hoặc trách nhiệm riêng tư.
Họ từ
Tính từ "own" có nghĩa là thuộc về một cá nhân hoặc tổ chức nào đó, thể hiện sự sở hữu hoặc quyền kiểm soát. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Tại Anh, "own" thường được dùng trong cụm "my own" để nhấn mạnh cá nhân, trong khi Mỹ có thể dùng đơn giản hơn nhiều trong các cấu trúc. Cách phát âm cũng tương tự, tuy nhiên phong cách giao tiếp của người Anh có thể trang trọng hơn.
Từ "own" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "āgen", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "agan", có nghĩa là "sở hữu" hoặc "thuộc về". Gốc từ này có liên quan đến khái niệm quyền sở hữu, thể hiện sự kiểm soát và quyền lực đối với một vật hoặc tài sản. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc sở hữu không chỉ về vật chất mà còn cả về quyền lợi và trách nhiệm, phản ánh sự gắn bó sâu sắc giữa cá nhân và đối tượng mà họ sở hữu.
Từ “own” có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả sở hữu hoặc quyền sở hữu. Trong phần Viết và Nói, “own” thường được dùng để nhấn mạnh quan điểm cá nhân, sự độc lập hay trách nhiệm. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong các tình huống đời sống hàng ngày, như thảo luận về tài sản cá nhân hoặc trách nhiệm riêng tư.
