Bản dịch của từ Owned trong tiếng Việt

Owned

Verb

Owned (Verb)

ˈoʊnd
ˈoʊnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của riêng.

Simple past and past participle of own.

Ví dụ

They owned a small café in downtown Boston for five years.

Họ đã sở hữu một quán cà phê nhỏ ở trung tâm Boston trong năm năm.

She did not own any property before she turned thirty.

Cô ấy không sở hữu bất kỳ tài sản nào trước khi cô ba mươi tuổi.

Did they own a car before they moved to New York?

Họ đã sở hữu một chiếc xe hơi trước khi chuyển đến New York chưa?

Dạng động từ của Owned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Own

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Owned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Owned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Owns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Owning

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Owned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề thi thật và bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Chart
[...] Overall, the proportion of people who two or three cars rose while the figure for those who no car declined [...]Trích: Giải đề thi thật và bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Chart
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] In some countries, a home rather than renting one is very important for people [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] It has gained millions of views on YouTube and attracted many people to visit the theme parks by this company [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
Describe a family member that you would like to work with in the future
[...] Every street will have at least one small family market that sells daily necessities [...]Trích: Describe a family member that you would like to work with in the future

Idiom with Owned

Không có idiom phù hợp