Bản dịch của từ Owned trong tiếng Việt
Owned

Owned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của riêng.
Simple past and past participle of own.
They owned a small café in downtown Boston for five years.
Họ đã sở hữu một quán cà phê nhỏ ở trung tâm Boston trong năm năm.
She did not own any property before she turned thirty.
Cô ấy không sở hữu bất kỳ tài sản nào trước khi cô ba mươi tuổi.
Did they own a car before they moved to New York?
Họ đã sở hữu một chiếc xe hơi trước khi chuyển đến New York chưa?
Dạng động từ của Owned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Own |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Owned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Owned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Owns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Owning |
Họ từ
Từ "owned" là dạng quá khứ phân từ của động từ "own", nghĩa là sở hữu hoặc làm chủ. Trong tiếng Anh, "owned" có thể được sử dụng để chỉ một người hay một nhóm đã chiếm hữu một tài sản nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "owned" chủ yếu được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể nổi bật hơn trong văn hóa Mỹ, như trong ngôn ngữ game, nơi nó mang nghĩa "bị đánh bại một cách tồi tệ".
Từ "owned" có nguồn gốc từ động từ "own", xuất phát từ tiếng Anh cổ "aēgnan", có nghĩa là sở hữu hoặc thuộc về. Tiếng Anh cổ này lại bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *aigan, có nghĩa là "thuộc quyền". Qua thời gian, nghĩa của từ đã dần dần mở rộng để chỉ trạng thái sở hữu tài sản hoặc quyền lực nào đó. Hiện tại, "owned" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ quyền lợi hay sự kiểm soát, thể hiện rõ nét sự chiếm hữu trong các cuộc thảo luận về kinh tế và xã hội.
Từ "owned" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh thể hiện quyền sở hữu hoặc kiểm soát. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả việc sở hữu tài sản, thương hiệu hoặc quyền lợi. Ngoài ra, trong văn hóa đương đại, "owned" còn được dùng trong các tình huống thể hiện sự chiến thắng hoặc áp đảo trong tranh luận, thể hiện sự khẳng định quyền lực hoặc thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



