Bản dịch của từ Ownerless trong tiếng Việt

Ownerless

Adjective Noun [U/C]

Ownerless (Adjective)

ˈoʊnɚləs
ˈoʊnɚləs
01

Không có chủ sở hữu; bị bỏ rơi hoặc không có người nhận.

Without an owner abandoned or unclaimed.

Ví dụ

The ownerless dog wandered the streets of New York City alone.

Chú chó không chủ lang thang trên các con phố của New York.

The park has many ownerless bicycles left behind by tourists.

Công viên có nhiều xe đạp không chủ bị bỏ lại bởi khách du lịch.

Are there any ownerless properties in the downtown area?

Có bất kỳ bất động sản nào không chủ trong khu vực trung tâm không?

Ownerless (Noun)

ˈoʊnɚləs
ˈoʊnɚləs
01

Một người sở hữu một cái gì đó.

A person who owns something.

Ví dụ

The ownerless park was a gathering spot for local youth.

Công viên không có chủ là nơi tập trung của giới trẻ địa phương.

An ownerless house can attract vandalism and illegal activities.

Một ngôi nhà không có chủ có thể thu hút hành vi phá hoại và hoạt động bất hợp pháp.

Is the ownerless land available for community projects in our city?

Đất không có chủ có sẵn cho các dự án cộng đồng trong thành phố chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ownerless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ownerless

Không có idiom phù hợp