Bản dịch của từ Ownerless trong tiếng Việt
Ownerless

Ownerless (Adjective)
Không có chủ sở hữu; bị bỏ rơi hoặc không có người nhận.
Without an owner abandoned or unclaimed.
The ownerless dog wandered the streets of New York City alone.
Chú chó không chủ lang thang trên các con phố của New York.
The park has many ownerless bicycles left behind by tourists.
Công viên có nhiều xe đạp không chủ bị bỏ lại bởi khách du lịch.
Are there any ownerless properties in the downtown area?
Có bất kỳ bất động sản nào không chủ trong khu vực trung tâm không?
Ownerless (Noun)
The ownerless park was a gathering spot for local youth.
Công viên không có chủ là nơi tập trung của giới trẻ địa phương.
An ownerless house can attract vandalism and illegal activities.
Một ngôi nhà không có chủ có thể thu hút hành vi phá hoại và hoạt động bất hợp pháp.
Is the ownerless land available for community projects in our city?
Đất không có chủ có sẵn cho các dự án cộng đồng trong thành phố chúng ta không?
Từ "ownerless" được sử dụng để chỉ tình trạng không có chủ sở hữu, thường liên quan đến tài sản hoặc vật phẩm không được quản lý hoặc chiếm hữu. Trong tiếng Anh, "ownerless" có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học để thảo luận về quyền sở hữu và khái niệm sở hữu chung.
Từ "ownerless" được hình thành từ tiền tố "owner" và hậu tố "-less". Tiền tố "owner" có nguồn gốc từ từ Latin "dominator", có nghĩa là "người thống trị" hoặc "nhà lãnh đạo". Hậu tố "-less" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, chỉ việc thiếu hoặc không có. Trong lịch sử, khái niệm về sự thiếu chủ sở hữu này đã phát triển để mô tả tình trạng hoặc sự vật không có chủ, phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "ownerless" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh liên quan đến tài sản bị bỏ rơi hoặc không có chủ. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc kinh tế liên quan đến tài sản không thuộc quyền sở hữu rõ ràng. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc tài chính, thường dùng để mô tả tình trạng của những tài sản không có chủ sở hữu xác định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp