Bản dịch của từ Oxidize trong tiếng Việt

Oxidize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxidize (Verb)

ˈɑksədaɪz
ˈɑksɪdaɪz
01

Kết hợp hóa học với oxy.

Combine chemically with oxygen.

Ví dụ

Many metals oxidize when exposed to air and moisture over time.

Nhiều kim loại bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí và độ ẩm theo thời gian.

Plastic does not oxidize like metals do in social environments.

Nhựa không bị oxy hóa như kim loại trong môi trường xã hội.

Do fruits oxidize quickly when cut and left in the air?

Trái cây có bị oxy hóa nhanh chóng khi cắt và để trong không khí không?

Dạng động từ của Oxidize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Oxidize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Oxidized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Oxidized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Oxidizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Oxidizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxidize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] A substance that slows down the rate at which something decays because of Although I really _______________, I don't like eating chocolate at all [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Oxidize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.