Bản dịch của từ Oxidizer trong tiếng Việt
Oxidizer

Oxidizer (Noun)
Oxygen is an essential oxidizer for combustion in IELTS speaking.
Oxi lạnh là một chất oxy hóa cần thiết cho sự đốt trong IELTS nói chuyện.
Avoid discussing oxidizers like hydrogen peroxide in IELTS writing.
Tránh thảo luận về chất oxy hóa như nước oxy già trong viết IELTS.
Is an oxidizer used in rocket fuel preparation? (IELTS speaking)
Có sử dụng chất oxy hóa trong việc chuẩn bị nhiên liệu tên lửa không? (IELTS nói chuyện)
Oxidizers are important in rocket fuel for space exploration.
Chất oxy hóa quan trọng trong nhiên liệu tên lửa.
Avoid using oxidizers in household products for safety reasons.
Tránh sử dụng chất oxy hóa trong sản phẩm gia đình vì lý do an toàn.
Oxidizer (Noun Countable)
Một chất oxy hóa các vật liệu khác.
A substance that oxidizes other materials.
Oxygen is a common oxidizer used in combustion reactions.
Oxy là một chất oxy hóa phổ biến được sử dụng trong phản ứng đốt cháy.
Some people may not understand the role of an oxidizer in chemistry.
Một số người có thể không hiểu vai trò của một chất oxy hóa trong hóa học.
Is an oxidizer necessary for the rusting process to occur?
Liệu có cần một chất oxy hóa để quá trình gỉ sét xảy ra không?
Oxygen is a common oxidizer used in rocket fuel.
Oxy là chất oxy hóa phổ biến được sử dụng trong nhiên liệu tên lửa.
Not all oxidizers are safe to handle without proper training.
Không phải tất cả các chất oxy hóa đều an toàn khi xử lý mà không có sự đào tạo đúng đắn.
Họ từ
Oxidizer, hay còn gọi là chất oxi hóa, là một loại hóa chất có khả năng nhận electron từ các chất khác trong quá trình phản ứng hóa học, dẫn đến oxi hóa xảy ra. Trong lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu hóa học, oxidizer thường được sử dụng để tăng cường sự cháy hoặc trong các phản ứng điều chế. Không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong trường hợp này.
Từ "oxidizer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oxydare", nghĩa là "tạo ra oxy". Từ này được hình thành từ "oxygenium", một thuật ngữ do nhà hóa học Antoine Lavoisier đặt ra vào thế kỷ 18. Trong hóa học, "oxidizer" ám chỉ một chất có khả năng gây ra quá trình oxi hóa, tức là thu hút electron từ một chất khác. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và hiện tại phản ánh vai trò quan trọng của chất này trong các phản ứng hóa học, đặc biệt là trong ngành công nghiệp và nghiên cứu.
Từ "oxidizer" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong môn Khoa học và Môi trường, với tần suất thấp đến trung bình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, kỹ thuật và công nghiệp, đặc biệt liên quan đến các phản ứng oxi hóa trong sản xuất năng lượng hoặc chất hóa học. "Oxidizer" cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến an toàn hóa chất, nhất là trong việc xử lý và bảo quản vật liệu dễ cháy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
