Bản dịch của từ Oxybate trong tiếng Việt

Oxybate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxybate (Noun)

ˈɑksəbˌeɪt
ˈɑksəbˌeɪt
01

(hóa học hữu cơ, dược lý) sự co lại của gamma-hydroxybutyrate.

Organic chemistry pharmacology contraction of gammahydroxybutyrate.

Ví dụ

Oxybate is often discussed in social circles about drug use awareness.

Oxybate thường được thảo luận trong các vòng xã hội về nhận thức sử dụng thuốc.

Many people do not understand the risks of oxybate in social settings.

Nhiều người không hiểu những rủi ro của oxybate trong các tình huống xã hội.

Is oxybate commonly used in social gatherings among young adults?

Oxybate có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội giữa thanh niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxybate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxybate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.