Bản dịch của từ Oxybate trong tiếng Việt
Oxybate

Oxybate (Noun)
(hóa học hữu cơ, dược lý) sự co lại của gamma-hydroxybutyrate.
Organic chemistry pharmacology contraction of gammahydroxybutyrate.
Oxybate is often discussed in social circles about drug use awareness.
Oxybate thường được thảo luận trong các vòng xã hội về nhận thức sử dụng thuốc.
Many people do not understand the risks of oxybate in social settings.
Nhiều người không hiểu những rủi ro của oxybate trong các tình huống xã hội.
Is oxybate commonly used in social gatherings among young adults?
Oxybate có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội giữa thanh niên không?
Oxybate, thường được biết đến với tên gọi sodium oxybate, là một hợp chất hóa học có tác dụng làm giảm tình trạng ngủ gà ban ngày và ngăn ngừa các cơn tê liệt giấc ngủ ở bệnh nhân mắc bệnh narcolepsy. Sản phẩm này được công nhận và sử dụng rộng rãi trong y tế, nhưng cũng có nhiều tranh cãi liên quan đến nguy cơ lạm dụng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có định nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cú pháp.
Từ "oxybate" xuất phát từ các gốc Latin và Hy Lạp, trong đó "oxy" có nghĩa là "oxigen" (chứa oxy) và "bate" có nguồn gốc từ động từ "batau", nghĩa là "giảm xúc". Chất oxybate, thường được biết đến là sodium oxybate, được phát hiện trong những năm 1960 và được sử dụng chủ yếu trong điều trị chứng ngưng thở khi ngủ và rối loạn giấc ngủ. Sự kết hợp này phản ánh chức năng chính của nó, là hỗ trợ trong việc điều chỉnh giấc ngủ và cải thiện chất lượng giấc ngủ, nhấn mạnh ý nghĩa của "oxy" trong việc cung cấp sự sống.
Từ "oxybate" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh y học, oxybate thường liên quan đến việc điều trị chứng ngưng thở khi ngủ và rối loạn giấc ngủ như narcolepsy. Từ này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng, tài liệu y khoa hoặc báo cáo về thuốc. Sự phổ biến của nó giới hạn trong các lĩnh vực chuyên môn, do đó không phải là từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày hay các kỳ thi ngôn ngữ phổ biến.