Bản dịch của từ Oxygenate trong tiếng Việt
Oxygenate

Oxygenate (Verb)
Doctors oxygenate patients during surgeries to ensure they breathe properly.
Các bác sĩ cung cấp oxy cho bệnh nhân trong các ca phẫu thuật để đảm bảo họ thở đúng cách.
They do not oxygenate the water in the local river for fish.
Họ không cung cấp oxy cho nước trong con sông địa phương cho cá.
Do we oxygenate the air in crowded places for better health?
Chúng ta có cung cấp oxy cho không khí ở những nơi đông người để cải thiện sức khỏe không?
Dạng động từ của Oxygenate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oxygenate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oxygenated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oxygenated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oxygenates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oxygenating |
Oxygenate (Adjective)
Chứa hoặc kết hợp với oxy.
Containing or combined with oxygen.
The new park oxygenates the air for the community's health.
Công viên mới cung cấp oxy cho sức khỏe cộng đồng.
The city does not oxygenate its polluted areas effectively.
Thành phố không cung cấp oxy cho những khu vực ô nhiễm hiệu quả.
How does the city oxygenate its green spaces?
Thành phố cung cấp oxy cho các không gian xanh như thế nào?
Họ từ
"Oxygenate" là một động từ có nghĩa là cung cấp hoặc làm tăng nồng độ oxy cho một chất hoặc môi trường, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "oxygenate" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường được đề cập đến trong các nghiên cứu liên quan đến sự trao đổi khí trong phổi hoặc quá trình oxy hóa của máu.
Từ "oxygenate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oxygenium", có nghĩa là "chất giúp tạo ra acid" và "generate" từ tiếng Latin "generare", nghĩa là "sinh ra". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 18, khi các nhà khoa học khám phá vai trò của oxy trong quá trình hô hấp và sự cháy. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến quá trình cung cấp oxy cho sinh vật sống hoặc vật liệu, phản ánh tầm quan trọng của oxy trong các phản ứng sinh hóa.
Từ "oxygenate" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y học, sinh học, hoặc quy trình công nghiệp để chỉ việc cung cấp oxy cho các chất lỏng, mô hoặc sinh vật. Khả năng sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày là thấp do tính chất chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

