Bản dịch của từ Oxygenate trong tiếng Việt
Oxygenate

Oxygenate(Adjective)
Chứa hoặc kết hợp với oxy.
Containing or combined with oxygen.
Oxygenate(Verb)
Dạng động từ của Oxygenate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oxygenate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oxygenated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oxygenated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oxygenates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oxygenating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Oxygenate" là một động từ có nghĩa là cung cấp hoặc làm tăng nồng độ oxy cho một chất hoặc môi trường, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "oxygenate" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường được đề cập đến trong các nghiên cứu liên quan đến sự trao đổi khí trong phổi hoặc quá trình oxy hóa của máu.
Từ "oxygenate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oxygenium", có nghĩa là "chất giúp tạo ra acid" và "generate" từ tiếng Latin "generare", nghĩa là "sinh ra". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 18, khi các nhà khoa học khám phá vai trò của oxy trong quá trình hô hấp và sự cháy. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến quá trình cung cấp oxy cho sinh vật sống hoặc vật liệu, phản ánh tầm quan trọng của oxy trong các phản ứng sinh hóa.
Từ "oxygenate" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y học, sinh học, hoặc quy trình công nghiệp để chỉ việc cung cấp oxy cho các chất lỏng, mô hoặc sinh vật. Khả năng sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày là thấp do tính chất chuyên môn của nó.
Họ từ
"Oxygenate" là một động từ có nghĩa là cung cấp hoặc làm tăng nồng độ oxy cho một chất hoặc môi trường, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "oxygenate" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường được đề cập đến trong các nghiên cứu liên quan đến sự trao đổi khí trong phổi hoặc quá trình oxy hóa của máu.
Từ "oxygenate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oxygenium", có nghĩa là "chất giúp tạo ra acid" và "generate" từ tiếng Latin "generare", nghĩa là "sinh ra". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 18, khi các nhà khoa học khám phá vai trò của oxy trong quá trình hô hấp và sự cháy. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến quá trình cung cấp oxy cho sinh vật sống hoặc vật liệu, phản ánh tầm quan trọng của oxy trong các phản ứng sinh hóa.
Từ "oxygenate" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y học, sinh học, hoặc quy trình công nghiệp để chỉ việc cung cấp oxy cho các chất lỏng, mô hoặc sinh vật. Khả năng sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày là thấp do tính chất chuyên môn của nó.
