Bản dịch của từ Oxygenated trong tiếng Việt

Oxygenated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxygenated (Adjective)

01

Chứa oxy.

Containing oxygen.

Ví dụ

The oxygenated water in the river supports diverse fish species.

Nước có oxy trong sông hỗ trợ nhiều loài cá khác nhau.

The community does not have enough oxygenated areas for recreation.

Cộng đồng không có đủ khu vực có oxy cho giải trí.

Are there any oxygenated parks in your neighborhood?

Có công viên nào có oxy trong khu phố của bạn không?

Oxygenated (Verb)

01

Xử lý, nạp hoặc làm giàu bằng oxy.

Treat charge or enrich with oxygen.

Ví dụ

The hospital oxygenated patients during the COVID-19 outbreak last year.

Bệnh viện đã cung cấp oxy cho bệnh nhân trong đợt COVID-19 năm ngoái.

They did not oxygenate the water in the local pond properly.

Họ đã không cung cấp oxy cho nước trong ao địa phương đúng cách.

Did the clinic oxygenate the air for better patient recovery?

Phòng khám đã cung cấp oxy cho không khí để bệnh nhân hồi phục tốt hơn chưa?

Dạng động từ của Oxygenated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Oxygenate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Oxygenated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Oxygenated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Oxygenates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Oxygenating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oxygenated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] As a result, there will not be enough trees to produce for humans and prevent soil erosion [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Finally, I should not forget to mention that whales play an imperative role in the underwater world where they produce no less than half the amount of you breathe on a daily basis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Oxygenated

Không có idiom phù hợp