Bản dịch của từ Oxygenated trong tiếng Việt
Oxygenated

Oxygenated (Adjective)
Chứa oxy.
Containing oxygen.
The oxygenated water in the river supports diverse fish species.
Nước có oxy trong sông hỗ trợ nhiều loài cá khác nhau.
The community does not have enough oxygenated areas for recreation.
Cộng đồng không có đủ khu vực có oxy cho giải trí.
Are there any oxygenated parks in your neighborhood?
Có công viên nào có oxy trong khu phố của bạn không?
Oxygenated (Verb)
The hospital oxygenated patients during the COVID-19 outbreak last year.
Bệnh viện đã cung cấp oxy cho bệnh nhân trong đợt COVID-19 năm ngoái.
They did not oxygenate the water in the local pond properly.
Họ đã không cung cấp oxy cho nước trong ao địa phương đúng cách.
Did the clinic oxygenate the air for better patient recovery?
Phòng khám đã cung cấp oxy cho không khí để bệnh nhân hồi phục tốt hơn chưa?
Dạng động từ của Oxygenated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oxygenate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oxygenated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oxygenated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oxygenates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oxygenating |
Họ từ
Từ "oxygenated" được sử dụng để chỉ tình trạng hoặc quá trình mà trong đó một chất đã được bổ sung hoặc điều hòa khí oxi. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học, y học và hóa học, mô tả các dung dịch, máu, hoặc môi trường có hàm lượng oxy cao hơn mức bình thường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "oxygenated" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "oxygenated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oxygenium", được hình thành từ "oxy" có nghĩa là "chua" và "genes" có nghĩa là "tạo ra". Lần đầu tiên từ này được sử dụng vào cuối thế kỷ 18 để mô tả một chất có chứa oxy. Hiện tại, "oxygenated" thường được dùng để chỉ những chất đã được làm giàu thêm dưỡng khí oxy, như trong "nước oxygenated", phản ánh vai trò quan trọng của oxy trong các quá trình sinh học và công nghiệp.
Từ "oxygenated" được sử dụng tương đối phổ biến trong bối cảnh kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề sinh học, y học và môi trường. Trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về quá trình hô hấp, sự trao đổi chất hoặc tác động của ô nhiễm lên sức khỏe. Ngoài ra, "oxygenated" cũng thường được áp dụng trong các nghiên cứu khoa học nhằm mô tả các dung dịch hoặc môi trường có chứa oxy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

