Bản dịch của từ Oxygenation trong tiếng Việt
Oxygenation
Oxygenation (Noun)
Oxygenation improves health for people living in urban areas like New York.
Quá trình cung cấp oxy cải thiện sức khỏe cho người sống ở New York.
Oxygenation does not always occur in polluted city environments.
Quá trình cung cấp oxy không luôn xảy ra trong môi trường ô nhiễm.
How does oxygenation affect social activities in crowded cities?
Quá trình cung cấp oxy ảnh hưởng như thế nào đến các hoạt động xã hội?
Oxygenation (Verb)
The doctor oxygenates patients during emergencies for better survival rates.
Bác sĩ cung cấp oxy cho bệnh nhân trong trường hợp khẩn cấp để tăng tỷ lệ sống sót.
They do not oxygenate the water in the fish tank regularly.
Họ không cung cấp oxy cho nước trong bể cá thường xuyên.
Do hospitals oxygenate patients with breathing issues effectively?
Các bệnh viện có cung cấp oxy cho bệnh nhân có vấn đề hô hấp hiệu quả không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Oxygenation cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Oxygenation là quá trình cung cấp oxy cho tế bào và tổ chức của cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng sinh lý. Trong y học, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hòa tan oxy trong máu, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự sống. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "oxygenation" với nghĩa và ngữ cảnh tương tự trong cả văn viết và văn nói.
Từ "oxygenation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "oxygenium," thuật ngữ được nhà hóa học Pháp Antoine Lavoisier đặt ra vào cuối thế kỷ 18, từ "oxy" có nghĩa là acid và "gene" có nghĩa là sinh ra. Quá trình "oxygenation" đề cập đến việc cung cấp oxy cho một môi trường hoặc hệ thống cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với vai trò quan trọng của oxy trong các phản ứng sinh hóa và duy trì sự sống.
Oxygenation là thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra kỹ năng Nghe và Đọc liên quan đến khoa học tự nhiên và y học. Tần suất sử dụng từ này cao trong ngữ cảnh thảo luận về hô hấp, tuần hoàn, và các quy trình sinh lý khác. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các tình huống nghiên cứu lâm sàng và các bài báo chuyên ngành liên quan đến sức khỏe, đặc biệt là khi nói đến sự cung cấp oxy cho tế bào và mô trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp