Bản dịch của từ Oxygenation trong tiếng Việt
Oxygenation

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Oxygenation là quá trình cung cấp oxy cho tế bào và tổ chức của cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng sinh lý. Trong y học, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hòa tan oxy trong máu, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự sống. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "oxygenation" với nghĩa và ngữ cảnh tương tự trong cả văn viết và văn nói.
Từ "oxygenation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "oxygenium", thuật ngữ được nhà hóa học Pháp Antoine Lavoisier đặt ra vào cuối thế kỷ 18, từ "oxy" có nghĩa là acid và "gene" có nghĩa là sinh ra. Quá trình "oxygenation" đề cập đến việc cung cấp oxy cho một môi trường hoặc hệ thống cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với vai trò quan trọng của oxy trong các phản ứng sinh hóa và duy trì sự sống.
Oxygenation là thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra kỹ năng Nghe và Đọc liên quan đến khoa học tự nhiên và y học. Tần suất sử dụng từ này cao trong ngữ cảnh thảo luận về hô hấp, tuần hoàn, và các quy trình sinh lý khác. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các tình huống nghiên cứu lâm sàng và các bài báo chuyên ngành liên quan đến sức khỏe, đặc biệt là khi nói đến sự cung cấp oxy cho tế bào và mô trong cơ thể.
Họ từ
Oxygenation là quá trình cung cấp oxy cho tế bào và tổ chức của cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng sinh lý. Trong y học, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hòa tan oxy trong máu, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự sống. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "oxygenation" với nghĩa và ngữ cảnh tương tự trong cả văn viết và văn nói.
Từ "oxygenation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "oxygenium", thuật ngữ được nhà hóa học Pháp Antoine Lavoisier đặt ra vào cuối thế kỷ 18, từ "oxy" có nghĩa là acid và "gene" có nghĩa là sinh ra. Quá trình "oxygenation" đề cập đến việc cung cấp oxy cho một môi trường hoặc hệ thống cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với vai trò quan trọng của oxy trong các phản ứng sinh hóa và duy trì sự sống.
Oxygenation là thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra kỹ năng Nghe và Đọc liên quan đến khoa học tự nhiên và y học. Tần suất sử dụng từ này cao trong ngữ cảnh thảo luận về hô hấp, tuần hoàn, và các quy trình sinh lý khác. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các tình huống nghiên cứu lâm sàng và các bài báo chuyên ngành liên quan đến sức khỏe, đặc biệt là khi nói đến sự cung cấp oxy cho tế bào và mô trong cơ thể.
