Bản dịch của từ Oxygenation trong tiếng Việt

Oxygenation

Noun [U/C] Verb

Oxygenation (Noun)

01

Quá trình cung cấp hoặc xử lý bằng oxy.

The process of providing or treating with oxygen.

Ví dụ

Oxygenation improves health for people living in urban areas like New York.

Quá trình cung cấp oxy cải thiện sức khỏe cho người sống ở New York.

Oxygenation does not always occur in polluted city environments.

Quá trình cung cấp oxy không luôn xảy ra trong môi trường ô nhiễm.

How does oxygenation affect social activities in crowded cities?

Quá trình cung cấp oxy ảnh hưởng như thế nào đến các hoạt động xã hội?

Oxygenation (Verb)

01

Cung cấp hoặc điều trị bằng oxy.

Provide or treat with oxygen.

Ví dụ

The doctor oxygenates patients during emergencies for better survival rates.

Bác sĩ cung cấp oxy cho bệnh nhân trong trường hợp khẩn cấp để tăng tỷ lệ sống sót.

They do not oxygenate the water in the fish tank regularly.

Họ không cung cấp oxy cho nước trong bể cá thường xuyên.

Do hospitals oxygenate patients with breathing issues effectively?

Các bệnh viện có cung cấp oxy cho bệnh nhân có vấn đề hô hấp hiệu quả không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oxygenation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] As a result, there will not be enough trees to produce for humans and prevent soil erosion [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Finally, I should not forget to mention that whales play an imperative role in the underwater world where they produce no less than half the amount of you breathe on a daily basis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Oxygenation

Không có idiom phù hợp