Bản dịch của từ Ozonize trong tiếng Việt

Ozonize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ozonize (Verb)

01

Chuyển đổi (oxy) thành ozon.

Convert oxygen into ozone.

Ví dụ

Scientists aim to ozonize the atmosphere for better air quality.

Các nhà khoa học nhằm ozon hóa bầu khí quyển để cải thiện chất lượng không khí.

They do not ozonize water in urban areas due to safety concerns.

Họ không ozon hóa nước ở các khu đô thị vì lo ngại về an toàn.

Can we ozonize the air in crowded cities like New York?

Chúng ta có thể ozon hóa không khí ở các thành phố đông đúc như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ozonize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ozonize

Không có idiom phù hợp