Bản dịch của từ Ozonize trong tiếng Việt
Ozonize
Verb
Ozonize (Verb)
Ví dụ
Scientists aim to ozonize the atmosphere for better air quality.
Các nhà khoa học nhằm ozon hóa bầu khí quyển để cải thiện chất lượng không khí.
They do not ozonize water in urban areas due to safety concerns.
Họ không ozon hóa nước ở các khu đô thị vì lo ngại về an toàn.
Can we ozonize the air in crowded cities like New York?
Chúng ta có thể ozon hóa không khí ở các thành phố đông đúc như New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ozonize
Không có idiom phù hợp