Bản dịch của từ Ozonizes trong tiếng Việt
Ozonizes
Verb
Ozonizes (Verb)
ˈɑzənˌaɪzɨz
ˈɑzənˌaɪzɨz
Ví dụ
The new policy ozonizes the air quality in urban areas significantly.
Chính sách mới làm cải thiện chất lượng không khí ở các khu đô thị.
The community does not ozonize the pollution levels effectively.
Cộng đồng không làm giảm hiệu quả mức độ ô nhiễm.
How does the initiative ozonize the environment for future generations?
Sáng kiến này làm cải thiện môi trường cho các thế hệ tương lai như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ozonizes
Không có idiom phù hợp