Bản dịch của từ Pachinko trong tiếng Việt

Pachinko

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pachinko (Noun)

01

Một dạng pinball của nhật bản.

A japanese form of pinball.

Ví dụ

Many people play pachinko in Japan for social interaction and fun.

Nhiều người chơi pachinko ở Nhật Bản để giao lưu xã hội và vui vẻ.

Pachinko is not just a game; it builds community among players.

Pachinko không chỉ là một trò chơi; nó xây dựng cộng đồng giữa các người chơi.

Is pachinko a popular activity among friends in Japan?

Pachinko có phải là một hoạt động phổ biến giữa bạn bè ở Nhật Bản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pachinko/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pachinko

Không có idiom phù hợp