Bản dịch của từ Pinball trong tiếng Việt

Pinball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinball (Noun)

01

Một trò chơi trong đó những quả bóng kim loại nhỏ được bắn qua một tấm ván nghiêng và ghi điểm bằng cách bắn trúng nhiều mục tiêu khác nhau.

A game in which small metal balls are shot across a sloping board and score points by striking various targets.

Ví dụ

Playing pinball is a fun way to relax after a busy day.

Chơi pinball là cách vui vẻ để thư giãn sau một ngày bận rộ.

She doesn't enjoy playing pinball because it's too noisy for her.

Cô ấy không thích chơi pinball vì nó quá ồn ào đối với cô ấy.

Do you think pinball can be a popular social activity in Vietnam?

Bạn có nghĩ rằng pinball có thể trở thành hoạt động xã hội phổ biến tại Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinball

Không có idiom phù hợp