Bản dịch của từ Pacifyingly trong tiếng Việt
Pacifyingly

Pacifyingly (Adverb)
Một cách êm dịu; một cách nhẹ nhàng, an ủi.
In a pacifying manner soothingly reassuringly.
She spoke pacifyingly to the crowd during the protest in 2022.
Cô ấy nói một cách làm dịu đến đám đông trong cuộc biểu tình năm 2022.
They did not respond pacifyingly to the community's concerns last year.
Họ đã không phản hồi một cách làm dịu đến những lo ngại của cộng đồng năm ngoái.
Did he address the audience pacifyingly during the town hall meeting?
Liệu anh ấy có nói chuyện một cách làm dịu với khán giả trong cuộc họp không?
Từ "pacifyingly" là một trạng từ có nguồn gốc từ động từ "pacify", mang nghĩa là làm dịu đi hoặc khiến cho bình tĩnh. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cách thức hoặc phương pháp làm dịu cơn tức giận, lo lắng hoặc xung đột. Tại Mỹ và Anh, dạng viết của từ này là giống nhau, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này lan tỏa sự êm dịu và hòa bình trong các tình huống căng thẳng.
Từ "pacifyingly" có nguồn gốc từ động từ Latinh "pacificare", nghĩa là "làm cho bình yên" hay "hòa bình hóa". Gốc từ "pax", có nghĩa là "hòa bình", đã góp phần tạo nên ý nghĩa của từ này trong tiếng Anh. Kể từ thế kỷ 14, "pacifying" đã được sử dụng để chỉ hành động giảm bớt sự lo lắng hoặc xung đột. Ngày nay, "pacifyingly" được dùng để miêu tả cách thức hành động mang lại sự bình tĩnh hoặc hòa hợp.
Từ "pacifyingly" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh ngôn ngữ học, từ này thường được dùng để mô tả hành động hay thái độ làm dịu hoặc làm hòa những xung đột, căng thẳng. Trong văn viết tiếng Anh, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học hoặc các nghiên cứu tâm lý học, từ này có thể thường xuyên xuất hiện khi thảo luận về sự hòa giải và ảnh hưởng của nó đến các mối quan hệ xã hội.