Bản dịch của từ Reassuringly trong tiếng Việt

Reassuringly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reassuringly (Adverb)

ɹiəʃˈɝɪŋli
ɹiəʃˈʊɹɪŋli
01

Theo cách mang lại sự thoải mái hoặc tự tin.

In a way that gives comfort or confidence.

Ví dụ

The teacher smiled reassuringly at the nervous students before the exam.

Giáo viên mỉm cười an ủi học sinh lo lắng trước kỳ thi.

The doctor spoke reassuringly to the patient about the successful surgery.

Bác sĩ nói an ủi với bệnh nhân về cuộc phẫu thuật thành công.

The counselor's words were reassuringly calming to the worried parents.

Lời khuyên của cố vấn làm dịu lòng của các bậc cha mẹ lo lắng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reassuringly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reassuringly

Không có idiom phù hợp