Bản dịch của từ Reassuringly trong tiếng Việt
Reassuringly

Reassuringly (Adverb)
Theo cách mang lại sự thoải mái hoặc tự tin.
In a way that gives comfort or confidence.
The teacher smiled reassuringly at the nervous students before the exam.
Giáo viên mỉm cười an ủi học sinh lo lắng trước kỳ thi.
The doctor spoke reassuringly to the patient about the successful surgery.
Bác sĩ nói an ủi với bệnh nhân về cuộc phẫu thuật thành công.
The counselor's words were reassuringly calming to the worried parents.
Lời khuyên của cố vấn làm dịu lòng của các bậc cha mẹ lo lắng.
Họ từ
Từ "reassuringly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách an tâm" hoặc "để khẳng định". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc lời nói có mục đích làm tăng cường sự tin tưởng, an lòng cho người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai biến thể này, khi nói, người nói tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết cuối nhiều hơn.
Từ "reassuringly" xuất phát từ động từ "reassure", có nguồn gốc từ tiếng Latin "reassurare", trong đó "re-" mang nghĩa "lại" và "assurare" có nghĩa là "đảm bảo". Được sử dụng từ thế kỷ 15, "reassuringly" mô tả hành động làm giảm sự lo lắng hoặc sợ hãi, tạo cảm giác an tâm. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến chức năng đó, thể hiện sự trợ giúp tinh thần, xoa dịu tâm trạng của người khác thông qua lời nói hoặc hành động.
Từ "reassuringly" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết khi thí sinh cần diễn đạt sự an ủi hoặc tin tưởng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động, ngữ điệu hoặc thái độ của một người khi cố gắng làm yên lòng người khác. "Reassuringly" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe tâm lý, giáo dục hoặc trong các tình huống hỗ trợ tinh thần.