Bản dịch của từ Pack animal trong tiếng Việt

Pack animal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pack animal (Noun)

pˈæknəmən
pˈæknəmən
01

Một con vật, chẳng hạn như một con lừa hoặc con la, được sử dụng để mang tải hoặc vật tư.

An animal such as a donkey or mule used for carrying loads or supplies.

Ví dụ

Mules are often used as pack animals in remote mountain areas.

Ngựa lừa thường được sử dụng làm động vật gánh hàng ở vùng núi hẻo lánh.

Camels are not pack animals in many urban settings.

Lạc đà không phải là động vật gánh hàng ở nhiều thành phố.

Are llamas considered pack animals for hiking trips?

Có phải lạc đà không bướu được coi là động vật gánh hàng cho các chuyến đi bộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pack animal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pack animal

Không có idiom phù hợp