Bản dịch của từ Paddler trong tiếng Việt
Paddler
Paddler (Noun)
Những người chèo thuyền, đặc biệt là trên thuyền.
People who paddle especially in a boat.
The paddler joined the community group to promote water sports.
Người chèo thuyền tham gia nhóm cộng đồng để thúc đẩy thể thao dưới nước.
Not every paddler enjoys racing; some prefer leisurely trips.
Không phải mọi người chèo thuyền đều thích đua; một số thích chuyến đi thư giãn.
Is the paddler participating in the local festival this weekend?
Người chèo thuyền có tham gia lễ hội địa phương cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "paddler" trong tiếng Anh chỉ người sử dụng mái chèo để điều khiển thuyền, thường là thuyền kayak hoặc canoe. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ghi chú văn hóa và thói quen thể thao. Tại Mỹ, paddler thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao nước giải trí, trong khi ở Anh, từ này cũng có thể chỉ hoạt động đi lại trên những con kênh.
Từ "paddler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "paddle", bắt nguồn từ tiếng Pháp "pader", xuất hiện từ thế kỷ 14. "Paddle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pala", nghĩa là "cái muôi" hoặc "cái xẻng". Trong bối cảnh hiện tại, "paddler" chỉ người sử dụng mái chèo để di chuyển trên nước, phản ánh chức năng chính của mái chèo trong việc điều khiển và điều hướng phương tiện nước. Sự phát triển của từ này cho thấy sự gắn bó với các hoạt động thể thao dưới nước và giải trí.
Từ "paddler" thường xuất hiện trong bốn kỹ năng của IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề thể thao dưới nước hoặc hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh khác, "paddler" thường được sử dụng để chỉ người chèo thuyền kayak, hoặc tham gia các hoạt động chèo thuyền trên sông hồ, xuất hiện trong các cuộc thi hoặc các bài viết chuyên ngành thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp