Bản dịch của từ Paddocking trong tiếng Việt
Paddocking

Paddocking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của paddock.
Present participle and gerund of paddock.
They are paddocking their horses at the community center today.
Họ đang thả ngựa ở trung tâm cộng đồng hôm nay.
She is not paddocking her horse during the social event.
Cô ấy không thả ngựa trong sự kiện xã hội.
Are they paddocking their horses at the park this weekend?
Họ có đang thả ngựa ở công viên cuối tuần này không?
Paddocking là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực chăn nuôi, chỉ việc nuôi thả gia súc trong một khu vực ngăn cách, thường là một bãi cỏ hoặc đồng cỏ. Phương pháp này không chỉ giúp quản lý hiệu quả việc ăn uống của gia súc mà còn bảo vệ môi trường và hệ sinh thái. Tại Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, trong khi ở Anh, mặc dù vẫn phổ biến, nhưng có thể ít được biết đến hơn trong bối cảnh chung.
Từ "paddocking" có nguồn gốc từ tiếng Anh, liên quan đến thuật ngữ "paddock", xuất phát từ chữ Latinh "pādicum", có nghĩa là "mảnh đất". Trong lịch sử, paddock ám chỉ những khu vực đất đai nhỏ, thường được rào lại để chăn thả động vật. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ giới hạn trong chăn nuôi, mà còn được mở rộng để chỉ việc tạo ra các không gian tạm thời cho nhiều mục đích khác nhau, phản ánh sự thay đổi trong cách thức sử dụng đất.
Từ "paddocking" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chăn nuôi động vật, đặc biệt là liên quan đến cách nuôi nhốt gia súc trong các khu vực riêng biệt để quản lý tốt hơn. Trong các văn bản chuyên ngành về nông nghiệp hoặc chăn nuôi, "paddocking" thường được đề cập đến nhằm nâng cao sự hiệu quả trong chăm sóc động vật và sử dụng đất.