Bản dịch của từ Paddy field trong tiếng Việt
Paddy field

Paddy field (Noun)
(nông nghiệp) ruộng lúa ngập nước.
(agriculture) a flooded field where rice is grown.
Farmers in the village tend their paddy fields diligently.
Những người nông dân trong làng cần mẫn chăm sóc ruộng lúa.
The paddy field was lush green with rice plants swaying.
Cánh đồng lúa xanh tươi với những cây lúa đung đưa.
The community's economy relies heavily on the paddy fields.
Nền kinh tế của cộng đồng chủ yếu dựa vào ruộng lúa.
Ruộng lúa, hay còn gọi là "paddy field" trong tiếng Anh, là một loại hình đất canh tác chuyên dụng để trồng lúa nước. Ruộng lúa thường có nước ngập và được xây dựng theo hình thức bậc thang để tận dụng nước tưới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng bộ cả ở Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng đều duy trì nội dung và ngữ cảnh sử dụng tương tự nhau.
Từ "paddy" có nguồn gốc từ tiếng Malay "padi", nghĩa là lúa, kết hợp với từ "field", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fēld", có nghĩa là cánh đồng. Khu vực trồng lúa nước, hay "paddy field", xuất hiện từ hàng nghìn năm trước, đặc biệt ở khu vực châu Á, nơi nền văn hóa nông nghiệp phát triển mạnh mẽ. Sự kết hợp giữa hai từ này phản ánh hình thức canh tác lúa nước - một nguồn lương thực thiết yếu trong nền ẩm thực và kinh tế của nhiều quốc gia.
Cụm từ "paddy field" (ruộng lúa) ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, nhưng có thể được đề cập trong bối cảnh chủ đề nông nghiệp hoặc môi trường. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các bài viết về thực hành canh tác lúa. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi nói về nền văn hóa nông nghiệp ở các quốc gia châu Á, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về an ninh lương thực và phát triển bền vững.