Bản dịch của từ Paddy field trong tiếng Việt

Paddy field

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paddy field (Noun)

pˈædəfˌild
pˈædəfˌild
01

(nông nghiệp) ruộng lúa ngập nước.

(agriculture) a flooded field where rice is grown.

Ví dụ

Farmers in the village tend their paddy fields diligently.

Những người nông dân trong làng cần mẫn chăm sóc ruộng lúa.

The paddy field was lush green with rice plants swaying.

Cánh đồng lúa xanh tươi với những cây lúa đung đưa.

The community's economy relies heavily on the paddy fields.

Nền kinh tế của cộng đồng chủ yếu dựa vào ruộng lúa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paddy field/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paddy field

Không có idiom phù hợp