Bản dịch của từ Padre trong tiếng Việt
Padre

Padre (Noun)
Father John leads the community service every Sunday at the church.
Cha John dẫn dắt dịch vụ cộng đồng mỗi Chủ nhật tại nhà thờ.
Father Smith does not support the new social policy in our town.
Cha Smith không ủng hộ chính sách xã hội mới ở thị trấn chúng tôi.
Does Father Michael attend the social events organized by the parish?
Cha Michael có tham dự các sự kiện xã hội do giáo xứ tổ chức không?
Họ từ
Từ "padre" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "cha", thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông trong vai trò là cha đẻ của một đứa trẻ. Trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo, từ này cũng chỉ vị linh mục, đặc biệt trong Công giáo. Từ "padre" không có sự khác biệt trong cách phát âm hay viết giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ tương đương thường được sử dụng là "father" hoặc "priest", với cách dùng và ngữ nghĩa khác biệt rõ rệt.
Từ "padre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pater", có nghĩa là "cha". Trong lịch sử, từ này không chỉ được sử dụng trong bối cảnh gia đình mà còn trong các khía cạnh tôn giáo, biểu trưng cho vai trò của người lãnh đạo tinh thần. Sự chuyển tiếp từ "pater" sang "padre" trong tiếng Tây Ban Nha và Ý khẳng định mối liên hệ sâu sắc với khái niệm quyền lực và bảo vệ. Ngày nay, "padre" thường được dùng để chỉ những người cha trong các ngữ cảnh văn hóa và gia đình.
Từ "padre" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu do đây là từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "cha". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, gia đình hoặc tôn giáo, đặc biệt trong các tình huống nói về mối quan hệ cha con trong gia đình hoặc trong các cuộc thảo luận về truyền thống văn hóa Tây Ban Nha.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp