Bản dịch của từ Chaplain trong tiếng Việt

Chaplain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaplain (Noun)

tʃˈæplɪn
tʃˈæpln
01

Một thành viên của hàng giáo phẩm gắn liền với một nhà nguyện, tổ chức, tàu, trung đoàn tư nhân, v.v.

A member of the clergy attached to a private chapel institution ship regiment etc.

Ví dụ

The university hired a chaplain to support students' mental health needs.

Trường đại học đã thuê một linh mục để hỗ trợ nhu cầu sức khỏe tâm thần của sinh viên.

Many students do not know their school's chaplain very well.

Nhiều sinh viên không biết rõ về linh mục của trường mình.

Is the chaplain available for counseling during exam weeks?

Linh mục có sẵn để tư vấn trong tuần thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chaplain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaplain

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.