Bản dịch của từ Chaplain trong tiếng Việt
Chaplain

Chaplain (Noun)
The university hired a chaplain to support students' mental health needs.
Trường đại học đã thuê một linh mục để hỗ trợ nhu cầu sức khỏe tâm thần của sinh viên.
Many students do not know their school's chaplain very well.
Nhiều sinh viên không biết rõ về linh mục của trường mình.
Is the chaplain available for counseling during exam weeks?
Linh mục có sẵn để tư vấn trong tuần thi không?
Họ từ
Từ "chaplain" chỉ một người được bổ nhiệm để đảm nhận các trách nhiệm tôn giáo trong các tổ chức như quân đội, bệnh viện, trường học hoặc các cơ sở cộng đồng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Chaplain thường tham gia vào các hoạt động tư vấn và hỗ trợ tâm linh cho cá nhân trong môi trường mà họ phục vụ.
Từ "chaplain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capellanus", có nghĩa là 'người giữ áo choàng' (cape), liên quan đến huyền thoại về Thánh Martin, người chia sẻ áo choàng của mình với người nghèo. Qua thời gian, từ này đã trở thành danh từ chỉ các tu sĩ phụ trách việc chăm sóc tinh thần cho các quân nhân, bệnh nhân hoặc trong các tổ chức. Nghĩa hiện nay của từ này gắn liền với vai trò hỗ trợ và tư vấn tâm linh trong xã hội.
Từ "chaplain" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh khác, "chaplain" thường được sử dụng trong môi trường tôn giáo, quân đội, hoặc bệnh viện, để chỉ người có trách nhiệm hỗ trợ tinh thần cho các cá nhân. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về vai trò tôn giáo trong xã hội hoặc trong văn bản về sự hỗ trợ tâm lý và tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp