Bản dịch của từ Paean trong tiếng Việt

Paean

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paean (Noun)

pˈin
pˈin
01

Một bài hát ca ngợi hoặc chiến thắng.

A song of praise or triumph.

Ví dụ

The community sang a paean for the local hero, John Smith.

Cộng đồng đã hát một bài paean để tôn vinh anh hùng địa phương, John Smith.

They did not compose a paean for the recent charity event.

Họ đã không sáng tác một bài paean cho sự kiện từ thiện gần đây.

Did the school choir perform a paean for the graduation ceremony?

Có phải dàn hợp xướng của trường đã biểu diễn một bài paean cho lễ tốt nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paean

Không có idiom phù hợp