Bản dịch của từ Paean trong tiếng Việt
Paean

Paean (Noun)
The community sang a paean for the local hero, John Smith.
Cộng đồng đã hát một bài paean để tôn vinh anh hùng địa phương, John Smith.
They did not compose a paean for the recent charity event.
Họ đã không sáng tác một bài paean cho sự kiện từ thiện gần đây.
Did the school choir perform a paean for the graduation ceremony?
Có phải dàn hợp xướng của trường đã biểu diễn một bài paean cho lễ tốt nghiệp không?
Họ từ
Paean, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, đề cập đến một bài thơ hoặc bài hát ca ngợi, tôn vinh hoặc cảm tạ một điều gì đó, thường liên quan đến chiến thắng, thần thánh hoặc các giá trị quan trọng trong xã hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, sự sử dụng từ ngữ có thể hạn chế hơn trong đời sống hàng ngày, thường xuất hiện trong văn chương hay các bối cảnh trang trọng.
Từ "paean" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "paiōn", có nghĩa là "bài hát tôn vinh" hoặc "công trình tưởng niệm". Từ này liên quan đến các bài ca được hát để kỷ niệm các vị thần chữa bệnh, đặc biệt là thần Apollo. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những bài thơ hoặc tác phẩm nghệ thuật được sáng tác nhằm ca ngợi, tôn vinh hay bày tỏ lòng biết ơn. Sự phát triển này phản ánh tính chất tôn vinh mà từ này mang lại trong văn chương hiện đại.
Từ "paean" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường xuất hiện trong các bài viết, thơ ca hoặc diễn văn nhằm tôn vinh một thành tựu, nhân vật hoặc sự kiện nào đó. "Paean" thể hiện sự tôn kính và lòng biết ơn, thường dùng trong các buổi lễ hay sự kiện kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp