Bản dịch của từ Paedophile trong tiếng Việt
Paedophile

Paedophile (Noun)
The police arrested a paedophile in the neighborhood last week.
Cảnh sát đã bắt giữ một kẻ ấu dâm ở khu phố tuần trước.
There is no paedophile in our community, which makes us feel safe.
Không có kẻ ấu dâm nào trong cộng đồng chúng tôi, điều này khiến chúng tôi cảm thấy an toàn.
Is the paedophile living nearby a threat to our children?
Liệu kẻ ấu dâm sống gần đây có phải là mối đe dọa cho trẻ em chúng ta không?
Từ "paedophile" (tiếng Anh Anh) chỉ một cá nhân có sự hấp dẫn tình dục đối với trẻ em hoặc thanh thiếu niên chưa đủ tuổi trưởng thành. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "pedophile". Sự khác biệt giữa hai phiên bản không chỉ nằm ở chính tả mà còn ở cách phát âm; "paedophile" được phát âm là /ˈpiːdəfaɪl/, trong khi "pedophile" thường được phát âm là /ˈpɛdəfaɪl/. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng tương tự trong các pháp luật liên quan đến tình dục đối với trẻ em.
Từ "paedophile" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với gốc từ "paidos" (trẻ em) và "philia" (tình yêu, tình bạn). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một sự hấp dẫn mạnh mẽ đối với trẻ em. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, nó đã được quy định rõ ràng hơn và chỉ ra một rối loạn tâm lý khi một người trưởng thành có sự hút về tình dục đối với trẻ vị thành niên, dẫn đến những vấn đề pháp lý và đạo đức nghiêm trọng.
Từ "paedophile" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến vấn đề xã hội và pháp lý. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các bài báo, báo cáo hoặc cuộc thảo luận về tội phạm và bảo vệ trẻ em. Trong kỹ năng Nói và Viết, học viên có thể đề cập đến nó khi thảo luận về các chủ đề đạo đức hoặc xã hội. Từ này thường được xem xét trong các bối cảnh nhạy cảm, liên quan đến vấn đề bảo vệ trẻ em và những hệ lụy pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp