Bản dịch của từ Pager trong tiếng Việt
Pager

Pager (Noun)
She checked her pager for new messages from her friends.
Cô ấy kiểm tra máy báo tin nhắn để xem tin nhắn mới từ bạn bè của mình.
Doctors use pagers to stay updated on emergency cases at the hospital.
Bác sĩ sử dụng máy báo tin nhắn để cập nhật tình hình các trường hợp khẩn cấp tại bệnh viện.
In the past, pagers were popular for quick communication before smartphones.
Trước đây, máy báo tin nhắn rất phổ biến để giao tiếp nhanh trước khi có điện thoại thông minh.
Họ từ
Thuật ngữ "pager" đề cập đến một thiết bị truyền thông di động cầm tay, được sử dụng để nhận thông báo hoặc tin nhắn văn bản, phổ biến trong những năm 1980 và 1990 trước khi điện thoại di động trở nên phổ biến. Trong tiếng Anh Mỹ, "pager" và trong tiếng Anh Anh cũng được sử dụng tương tự nhưng đôi khi cũng được gọi là "bleeper". Mặc dù cách phát âm có sự khác biệt nhỏ, nhưng ý nghĩa và chức năng của từ này đều được hiểu một cách thống nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "pager" có nguồn gốc từ động từ "page" trong tiếng Anh, có nghĩa là "gọi" hoặc "kêu lên". Xuất phát từ tiếng Latinh "pagina", có nghĩa là "trang", từ này ban đầu chỉ việc gọi một trang sách. Vào những năm 1980, "pager" đã được sử dụng để chỉ thiết bị điện tử, cho phép người dùng nhận thông điệp âm thanh hoặc văn bản, phản ánh sự tiến hóa trong giao tiếp. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại là sự chuyển đổi từ việc gọi thông tin về mặt vật lý sang khái niệm gọi trong bối cảnh kỹ thuật số.
Từ "pager" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do sự chuyển mình của công nghệ truyền thông. Trong ngữ cảnh hiện đại, "pager" thường được nhắc đến trong các lĩnh vực y tế hoặc khẩn cấp, nơi mà việc liên lạc ngay lập tức là cần thiết. Tuy nhiên, với sự phát triển của điện thoại di động và các thiết bị thông minh, từ này có xu hướng giảm dần trong một số tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp