Bản dịch của từ Pager trong tiếng Việt

Pager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pager (Noun)

pˈeɪdʒɚz
pˈeɪdʒɚz
01

Một thiết bị nhỏ nhận và hiển thị các tin nhắn đã được gửi đến nó.

A small device that receives and shows messages that have been sent to it.

Ví dụ

She checked her pager for new messages from her friends.

Cô ấy kiểm tra máy báo tin nhắn để xem tin nhắn mới từ bạn bè của mình.

Doctors use pagers to stay updated on emergency cases at the hospital.

Bác sĩ sử dụng máy báo tin nhắn để cập nhật tình hình các trường hợp khẩn cấp tại bệnh viện.

In the past, pagers were popular for quick communication before smartphones.

Trước đây, máy báo tin nhắn rất phổ biến để giao tiếp nhanh trước khi có điện thoại thông minh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pager

Không có idiom phù hợp