Bản dịch của từ Paideic trong tiếng Việt
Paideic
Adjective
Paideic (Adjective)
pˈeɪdˌɛk
pˈeɪdˌɛk
Ví dụ
The paideic group enjoyed unstructured activities during their meetings.
Nhóm paideic thích thú với các hoạt động không cấu trúc trong các cuộc họp của họ.
The paideic approach to learning emphasizes creativity over rigid guidelines.
Phương pháp học paideic nhấn mạnh sự sáng tạo hơn là các quy tắc cứng nhắc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Paideic
Không có idiom phù hợp