Bản dịch của từ Paideic trong tiếng Việt
Paideic

Paideic (Adjective)
The paideic group enjoyed unstructured activities during their meetings.
Nhóm paideic thích thú với các hoạt động không cấu trúc trong các cuộc họp của họ.
The paideic approach to learning emphasizes creativity over rigid guidelines.
Phương pháp học paideic nhấn mạnh sự sáng tạo hơn là các quy tắc cứng nhắc.
In a paideic society, individuals have the freedom to explore various interests.
Trong một xã hội paideic, cá nhân có tự do khám phá các sở thích khác nhau.
Từ "paideic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "paideia", chỉ sự giáo dục và sự phát triển nhân cách. Trong ngữ cảnh giáo dục, "paideic" thường đề cập đến phương pháp học tập chú trọng đến việc hình thành trí tuệ, nhân cách và thẩm mỹ. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, sự phát triển của các phương pháp giáo dục "paideic" đã được công nhận rộng rãi tại nhiều nền văn hóa và môi trường học thuật hiện đại.
Từ "paideic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "paidēs", nghĩa là "trẻ em" hay "học trò", phản ánh những khía cạnh giáo dục và đào tạo trong cả ngữ nghĩa và cách sử dụng. Latin đã tiếp nhận và biến đổi từ này thành "paideia", chỉ tổng thể tri thức và giáo dục giúp hình thành nhân cách và đạo đức. Sự chuyển tiếp từ giáo dục trẻ em đến giáo dục nói chung định hình hiện tại của từ "paideic", nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong phát triển cá nhân.
Từ "paideic" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, có thể do tính chất chuyên môn và tính trừu tượng của nó. Trong môi trường học thuật, từ này liên quan đến quá trình giáo dục và phương pháp giảng dạy triết học. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến bao gồm các bài viết về giáo dục, triết lý học và phát triển nhân cách. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong các diễn đàn nghiên cứu và thảo luận trí thức.