Bản dịch của từ Paideic trong tiếng Việt

Paideic

Adjective

Paideic (Adjective)

pˈeɪdˌɛk
pˈeɪdˌɛk
01

(xã hội học) thiếu các quy tắc có cấu trúc của các trò chơi hình thức.

(sociology) lacking the structured rules of formal games.

Ví dụ

The paideic group enjoyed unstructured activities during their meetings.

Nhóm paideic thích thú với các hoạt động không cấu trúc trong các cuộc họp của họ.

The paideic approach to learning emphasizes creativity over rigid guidelines.

Phương pháp học paideic nhấn mạnh sự sáng tạo hơn là các quy tắc cứng nhắc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paideic

Không có idiom phù hợp