Bản dịch của từ Sociology trong tiếng Việt

Sociology

Noun [U/C]

Sociology (Noun)

sˌoʊsiˈɑlədʒi
sˌoʊsiˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về sự phát triển, cấu trúc và hoạt động của xã hội loài người.

The study of the development structure and functioning of human society.

Ví dụ

Sociology explores social structures in communities.

Xã hội học khám phá cấu trúc xã hội trong cộng đồng.

Many universities offer courses in sociology.

Nhiều trường đại học cung cấp các khóa học về xã hội học.

Understanding sociology helps analyze societal interactions.

Hiểu biết về xã hội học giúp phân tích các tương tác xã hội.

Dạng danh từ của Sociology (Noun)

SingularPlural

Sociology

Sociologies

Kết hợp từ của Sociology (Noun)

CollocationVí dụ

Mainstream sociology

Xã hội chủ nghĩa chính thống

Mainstream sociology studies societal norms and behaviors.

Xã hội chính thống nghiên cứu các chuẩn mực và hành vi xã hội.

Urban sociology

Xã hội đô thị

Urban sociology studies social structures in cities.

Xã hội học đô thị nghiên cứu cấu trúc xã hội trong thành phố.

Historical sociology

Xã hội lịch sử

Historical sociology studies the development of societies over time.

Xã hội lịch sử nghiên cứu sự phát triển của xã hội theo thời gian.

Industrial sociology

Xã hội công nghiệp

Industrial sociology studies the impact of work on society.

Nghiên cứu xã hội công nghiệp về tác động của công việc đối với xã hội.

Rural sociology

Xã hội nông thôn

Rural sociology studies social structures in rural communities.

Nông thôn xã hội nghiên cứu cấu trúc xã hội ở nông thôn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sociology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sociology

Không có idiom phù hợp