Bản dịch của từ Sociology trong tiếng Việt
Sociology
Sociology (Noun)
Nghiên cứu về sự phát triển, cấu trúc và hoạt động của xã hội loài người.
The study of the development structure and functioning of human society.
Sociology explores social structures in communities.
Xã hội học khám phá cấu trúc xã hội trong cộng đồng.
Many universities offer courses in sociology.
Nhiều trường đại học cung cấp các khóa học về xã hội học.
Understanding sociology helps analyze societal interactions.
Hiểu biết về xã hội học giúp phân tích các tương tác xã hội.
Dạng danh từ của Sociology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sociology | Sociologies |
Kết hợp từ của Sociology (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mainstream sociology Xã hội chủ nghĩa chính thống | Mainstream sociology studies societal norms and behaviors. Xã hội chính thống nghiên cứu các chuẩn mực và hành vi xã hội. |
Urban sociology Xã hội đô thị | Urban sociology studies social structures in cities. Xã hội học đô thị nghiên cứu cấu trúc xã hội trong thành phố. |
Historical sociology Xã hội lịch sử | Historical sociology studies the development of societies over time. Xã hội lịch sử nghiên cứu sự phát triển của xã hội theo thời gian. |
Industrial sociology Xã hội công nghiệp | Industrial sociology studies the impact of work on society. Nghiên cứu xã hội công nghiệp về tác động của công việc đối với xã hội. |
Rural sociology Xã hội nông thôn | Rural sociology studies social structures in rural communities. Nông thôn xã hội nghiên cứu cấu trúc xã hội ở nông thôn. |
Họ từ
Xã hội học là ngành khoa học xã hội nghiên cứu cấu trúc và sự phát triển của xã hội, các mối quan hệ xã hội và tương tác giữa các nhóm người. Từ "sociology" có nguồn gốc từ tiếng Latin "socius" (người bạn) và tiếng Hy Lạp "logia" (nghiên cứu). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng sự nhấn mạnh trong ngữ điệu có thể khác biệt. Xã hội học đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết các hiện tượng xã hội phức tạp.
Từ "sociology" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "socius" nghĩa là "bạn đồng hành" hoặc "cộng đồng" và "logos" nghĩa là "lý thuyết" hoặc "học thuyết". Nguyên thủy, "sociology" được đặt ra bởi nhà triết học Auguste Comte vào đầu thế kỷ 19 để chỉ sự nghiên cứu hệ thống về xã hội và các mối quan hệ xã hội. Khái niệm này đã phát triển để trở thành một lĩnh vực khoa học xã hội quan trọng, nghiên cứu cấu trúc, quy luật và quá trình xã hội.
Từ "sociology" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading khi đề cập đến các lĩnh vực nghiên cứu xã hội. Tần suất sử dụng trong IELTS không cao như các từ vựng cơ bản, nhưng vẫn phát huy vai trò quan trọng trong các chủ đề liên quan đến xã hội học, văn hóa và nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, nghiên cứu và thảo luận về vấn đề xã hội, góp phần làm phong phú thêm cho kiến thức về các hiện tượng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp