Bản dịch của từ Pain in the neck trong tiếng Việt

Pain in the neck

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pain in the neck (Idiom)

01

Một mối phiền toái hoặc nguồn gây khó chịu.

A nuisance or source of annoyance.

Ví dụ

My neighbor's loud music is a real pain in the neck.

Âm nhạc ồn ào của hàng xóm thật sự là một nỗi phiền toái.

The constant arguments in the group are not a pain in the neck.

Những cuộc cãi vã liên tục trong nhóm không phải là nỗi phiền toái.

Is social media a pain in the neck for you?

Mạng xã hội có phải là một nỗi phiền toái đối với bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pain in the neck cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pain in the neck

Không có idiom phù hợp