Bản dịch của từ Pain in the neck trong tiếng Việt
Pain in the neck
Pain in the neck (Idiom)
My neighbor's loud music is a real pain in the neck.
Âm nhạc ồn ào của hàng xóm thật sự là một nỗi phiền toái.
The constant arguments in the group are not a pain in the neck.
Những cuộc cãi vã liên tục trong nhóm không phải là nỗi phiền toái.
Is social media a pain in the neck for you?
Mạng xã hội có phải là một nỗi phiền toái đối với bạn không?
"Cơn đau cổ" là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một tình huống hoặc người gây khó chịu, phiền phức hoặc gánh nặng. Cụm từ này không chỉ thể hiện một sự khó chịu về mặt thể chất mà còn mang nghĩa bóng, ám chỉ những vấn đề gây phiền toái trong cuộc sống hàng ngày. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ tương tự nhau, tuy nhiên, từ "pain" có thể có hiệu ứng âm thanh khác nhau trong phát âm, không tạo ra sự khác biệt lớn trong việc viết hay nghĩa sử dụng.
Câu thành ngữ "pain in the neck" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng các thành phần của nó liên quan đến sự khó chịu và phiền phức. Từ "pain" xuất phát từ tiếng Latinh "poena", có nghĩa là hình phạt hoặc nỗi đau. "Neck" được bắt nguồn từ tiếng Old English "hnecca". Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này thường được dùng để chỉ những vấn đề gây khó chịu hoặc gây rối, phản ánh sự bất mãn tương tự như những cơn đau thể xác.
Cụm từ "pain in the neck" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện trong các phần thi này không cao, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng phiền toái hoặc khó khăn trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các cuộc nói chuyện không chính thức, diễn tả sự khó chịu hoặc nỗi lo lắng về một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp