Bản dịch của từ Nuisance trong tiếng Việt
Nuisance
Nuisance (Noun)
Một người hoặc vật gây ra sự bất tiện hoặc khó chịu.
A person or thing causing inconvenience or annoyance.
The noisy neighbors were a nuisance to the whole community.
Những người hàng xóm ồn ào là một sự phiền toái đối với cả cộng đồng.
The constant phone calls from telemarketers were a nuisance.
Những cuộc gọi liên tục từ các nhà tiếp thị qua điện thoại là một sự phiền toái.
The construction work near the school caused a nuisance to students.
Công việc xây dựng gần trường gây ra sự phiền toái cho học sinh.
Dạng danh từ của Nuisance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nuisance | Nuisances |
Kết hợp từ của Nuisance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great nuisance Rắc rối lớn | Loud music can be a great nuisance in residential areas. Âm nhạc to có thể là một rắc rối lớn trong khu vực dân cư. |
Public nuisance Rắc rối công cộng | Loud music in residential areas can be considered a public nuisance. Âm nhạc ồn ào trong khu dân cư có thể được coi là một rắc rối công cộng. |
Minor nuisance Vấn đề nhỏ | A noisy neighbor can be a minor nuisance in the community. Một người hàng xóm ồn ào có thể là một rắc rối nhỏ trong cộng đồng. |
Real nuisance Rắc rối thực sự | His constant complaints are a real nuisance in our community. Sự than phiền liên tục của anh ấy là một vấn đề phiền toái thực sự trong cộng đồng của chúng tôi. |
Họ từ
Từ “nuisance” trong tiếng Anh chỉ một điều hoặc tình huống gây phiền phức, khó chịu cho người khác. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó có thể liên quan đến hoạt động hoặc tình huống ảnh hưởng tiêu cực đến sự thoải mái hoặc quyền lợi hợp pháp của người khác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “nuisance” có thể được mở rộng để chỉ những vấn đề xã hội hoặc môi trường.
Từ "nuisance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nocumentum", có nghĩa là "gây hại". Tiếng Pháp cổ đã chuyển hóa từ này thành "nuizance" trong thế kỷ 14. Khái niệm này ban đầu chỉ sự gây khó chịu hoặc thiệt hại về mặt vật chất. Ngày nay, "nuisance" được sử dụng để chỉ bất kỳ hoạt động hoặc tình huống nào gây rối hoặc khó chịu, đồng thời phản ánh sự phát triển của luật pháp trong việc bảo vệ quyền lợi cá nhân khỏi các tác động tiêu cực trong xã hội.
Từ "nuisance" xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi người thí sinh có thể phải thảo luận về các yếu tố gây khó chịu trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong cộng đồng. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả các tình huống gây trở ngại. Bên ngoài IELTS, "nuisance" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và quản lý môi trường, đề cập đến những tác động tiêu cực ảnh hưởng đến cuộc sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp