Bản dịch của từ Pain relief trong tiếng Việt
Pain relief
Pain relief (Noun)
Giảm đau, thường thông qua điều trị y tế hoặc thuốc.
Relief from pain often through medical treatment or medication.
Many people seek pain relief through social support groups in their community.
Nhiều người tìm kiếm sự giảm đau thông qua các nhóm hỗ trợ xã hội.
Not all social activities provide pain relief for those suffering from chronic conditions.
Không phải tất cả các hoạt động xã hội đều mang lại sự giảm đau cho những người mắc bệnh mãn tính.
Can social interactions offer effective pain relief for patients with anxiety?
Liệu các tương tác xã hội có cung cấp sự giảm đau hiệu quả cho bệnh nhân lo âu không?