Bản dịch của từ Pain relief trong tiếng Việt

Pain relief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pain relief (Noun)

01

Giảm đau, thường thông qua điều trị y tế hoặc thuốc.

Relief from pain often through medical treatment or medication.

Ví dụ

Many people seek pain relief through social support groups in their community.

Nhiều người tìm kiếm sự giảm đau thông qua các nhóm hỗ trợ xã hội.

Not all social activities provide pain relief for those suffering from chronic conditions.

Không phải tất cả các hoạt động xã hội đều mang lại sự giảm đau cho những người mắc bệnh mãn tính.

Can social interactions offer effective pain relief for patients with anxiety?

Liệu các tương tác xã hội có cung cấp sự giảm đau hiệu quả cho bệnh nhân lo âu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pain relief cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pain relief

Không có idiom phù hợp