Bản dịch của từ Pained trong tiếng Việt

Pained

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pained (Adjective)

pˈeɪnd
pˈeɪnd
01

Trong nỗi đau, đặc biệt là về mặt cảm xúc.

In pain especially in an emotional sense.

Ví dụ

Many people felt pained after the recent social injustice protests.

Nhiều người cảm thấy đau lòng sau các cuộc biểu tình chống bất công xã hội gần đây.

She was not pained by the negative comments on social media.

Cô ấy không cảm thấy đau lòng trước những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

Are you pained by the stories of homeless individuals in our city?

Bạn có cảm thấy đau lòng trước những câu chuyện về người vô gia cư trong thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pained/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] Every year, many animals are subjected to medical experimentation and have to suffer physical and even deprivation of food and water [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] However, this perspective overlooks the potential downsides, as genealogy can also expose and traumatic experiences that some may prefer not to confront [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Pained

Không có idiom phù hợp