Bản dịch của từ Pained trong tiếng Việt
Pained

Pained (Adjective)
Trong nỗi đau, đặc biệt là về mặt cảm xúc.
In pain especially in an emotional sense.
Many people felt pained after the recent social injustice protests.
Nhiều người cảm thấy đau lòng sau các cuộc biểu tình chống bất công xã hội gần đây.
She was not pained by the negative comments on social media.
Cô ấy không cảm thấy đau lòng trước những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
Are you pained by the stories of homeless individuals in our city?
Bạn có cảm thấy đau lòng trước những câu chuyện về người vô gia cư trong thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "pained" là dạng phân từ của động từ "pain", có nghĩa là trải qua sự đau đớn về thể chất hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, "pained" thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc hoặc hình ảnh thể chất của một người đang chịu đựng đau khổ. Về mặt ngữ âm, "pained" được phát âm là /peɪnd/. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ""pained" có nghĩa tương tự; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt trong một số ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, thể hiện sự tinh tế trong mô tả nỗi đau.
Từ "pained" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pain", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "peine", và tiếng Latinh "poena", có nghĩa là sự hình phạt hoặc khó khăn. Từ "poena" cũng liên kết với các khái niệm về đau đớn và sự chịu đựng. Kể từ khi được sử dụng trong tiếng Anh, "pained" đã phát triển thành một tính từ mô tả trạng thái hoặc cảm giác đau đớn, cả về thể chất và tâm lý, phản ánh sự tiếp diễn từ gốc nghĩa liên quan đến nỗi khổ.
Từ "pained" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc đau đớn về tinh thần hoặc thể chất trong các ngữ cảnh văn học hoặc mô tả. Ngoài ra, "pained" cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi con người diễn tả sự đau khổ, lo lắng hoặc sự không thoải mái cho đối phương, có thể là trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

