Bản dịch của từ Paining trong tiếng Việt
Paining

Paining (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nỗi đau.
Present participle and gerund of pain.
She is paining over the loss of her friend, John.
Cô ấy đang đau khổ vì sự mất mát của người bạn, John.
He is not paining about his failed business venture anymore.
Anh ấy không còn đau khổ về thất bại trong kinh doanh nữa.
Is she paining for her family during the difficult times?
Cô ấy có đang đau khổ cho gia đình trong những lúc khó khăn không?
Dạng động từ của Paining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paining |
Họ từ
Từ "paining" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh, và có thể được hiểu như một dạng sai chính tả của từ "painting" (bức tranh). Từ "painting" là một danh từ chỉ hành động hoặc kết quả của việc vẽ tranh, thường sử dụng chất liệu như sơn hoặc mực. Trong tiếng Anh Anh, "painting" và "paining" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng "paining" có thể được sử dụng không chính thức để miêu tả cảm giác đau đớn (từ "pain"). Sự khác biệt này đôi khi gây nhầm lẫn trong giao tiếp mà không được công nhận chính thức.
Từ "painting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pingere", có nghĩa là "vẽ" hoặc "trang trí". Trong tiếng Anh, "painting" từ thế kỷ 14 thường được dùng để chỉ hành động vẽ hoặc kết quả của hành động đó. Cách sử dụng hiện tại không chỉ ngụ ý về việc tạo ra hình ảnh mà còn thể hiện một hình thức nghệ thuật phong phú, nơi màu sắc và hình dáng được kết hợp để diễn đạt cảm xúc và ý tưởng.
Từ "paining" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh, và do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất thấp. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị cảm giác đau đớn hoặc khó chịu trong một số tình huống y tế hoặc thể chất. Tuy nhiên, từ này thường không được sử dụng trong ngôn ngữ học thuật chính thức, nơi mà từ "pain" hoặc "painful" được ưa chuộng hơn để diễn tả các tình huống tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

