Bản dịch của từ Paining trong tiếng Việt

Paining

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paining (Verb)

01

Phân từ hiện tại và gerund của nỗi đau.

Present participle and gerund of pain.

Ví dụ

She is paining over the loss of her friend, John.

Cô ấy đang đau khổ vì sự mất mát của người bạn, John.

He is not paining about his failed business venture anymore.

Anh ấy không còn đau khổ về thất bại trong kinh doanh nữa.

Is she paining for her family during the difficult times?

Cô ấy có đang đau khổ cho gia đình trong những lúc khó khăn không?

Dạng động từ của Paining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Paining

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] Every year, many animals are subjected to medical experimentation and have to suffer physical and even deprivation of food and water [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] However, this perspective overlooks the potential downsides, as genealogy can also expose and traumatic experiences that some may prefer not to confront [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Paining

Không có idiom phù hợp