Bản dịch của từ Painstaking trong tiếng Việt

Painstaking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Painstaking (Adjective)

pˈeinstˌeikɪŋ
pˈeinztˌeikiŋ
01

Thực hiện hoặc sử dụng sự cẩn thận và tỉ mỉ.

Done with or employing great care and thoroughness.

Ví dụ

The painstaking investigation led to the criminal's arrest.

Cuộc điều tra cẩn thận dẫn đến bắt giữ tên tội phạm.

She wrote a painstaking report on the social issue.

Cô ấy viết một báo cáo cẩn thận về vấn đề xã hội.

The painstaking effort of the volunteers improved the community.

Nỗ lực cẩn thận của các tình nguyện viên cải thiện cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/painstaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Displayed in a prominent art gallery, the breathtaking mosaic masterpiece titled "Enchanted Garden" was the result of weeks of work by the talented artist, Elena [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] It is labour that indeed takes months to take care of crops and yet cannot guarantee a fruitful harvest due to external factors like weather conditions, pests and diseases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022

Idiom with Painstaking

Không có idiom phù hợp