Bản dịch của từ Painstaking trong tiếng Việt
Painstaking

Painstaking (Adjective)
The painstaking investigation led to the criminal's arrest.
Cuộc điều tra cẩn thận dẫn đến bắt giữ tên tội phạm.
She wrote a painstaking report on the social issue.
Cô ấy viết một báo cáo cẩn thận về vấn đề xã hội.
The painstaking effort of the volunteers improved the community.
Nỗ lực cẩn thận của các tình nguyện viên cải thiện cộng đồng.
Họ từ
Từ "painstaking" thường được hiểu là sự cẩn thận, tỉ mỉ và cống hiến trong công việc hoặc nghiên cứu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng để miêu tả các công việc yêu cầu sự chú ý đến từng chi tiết và nỗ lực lớn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Mỹ thường mang âm sắc nhẹ nhàng hơn.
Từ "painstaking" có nguồn gốc từ động từ "pain" (đau đớn) kết hợp với danh từ "staking", có nghĩa là "dành thời gian và công sức". Đế quốc tiếng Latin có từ "pains" (mệt nhọc) và từ "sticus", chỉ sự kiên trì. Ban đầu, thuật ngữ này mang nghĩa chỉ sự lao động khó nhọc. Qua thời gian, từ "painstaking" đã phát triển để chỉ quá trình làm việc cẩn trọng, tỉ mỉ và chú ý đến từng chi tiết, phản ánh sự chi tiết và kỹ lưỡng trong công việc.
Từ "painstaking" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người thí sinh cần mô tả quy trình hoặc nỗ lực trong nghiên cứu và công việc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các công việc cần sự chú ý tỉ mỉ và cẩn thận, như trong nghệ thuật, khoa học hoặc chế tạo. Sự sử dụng "painstaking" nhấn mạnh tính chất nhiều công sức và sự kiên nhẫn trong việc đạt được kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

