Bản dịch của từ Paintbox trong tiếng Việt

Paintbox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paintbox (Noun)

pˈeɪntbɑks
pˈeɪntbɑks
01

Hộp đựng sơn khô để vẽ tranh.

A box holding dry paints for painting pictures.

Ví dụ

She opened her paintbox and started creating a masterpiece.

Cô ấy mở hộp màu và bắt đầu tạo ra một kiệt tác.

He couldn't find his paintbox, so he couldn't finish his project.

Anh ấy không thể tìm thấy hộp màu của mình, vì vậy anh ấy không thể hoàn thành dự án của mình.

Do you think bringing a paintbox will enhance your presentation?

Bạn có nghĩ rằng mang theo một hộp màu sẽ làm tăng sự trình bày của bạn không?