Bản dịch của từ Paintbox trong tiếng Việt
Paintbox
Noun [U/C]

Paintbox (Noun)
pˈeɪntbɑks
pˈeɪntbɑks
Ví dụ
She opened her paintbox and started creating a masterpiece.
Cô ấy mở hộp màu và bắt đầu tạo ra một kiệt tác.
He couldn't find his paintbox, so he couldn't finish his project.
Anh ấy không thể tìm thấy hộp màu của mình, vì vậy anh ấy không thể hoàn thành dự án của mình.
Do you think bringing a paintbox will enhance your presentation?
Bạn có nghĩ rằng mang theo một hộp màu sẽ làm tăng sự trình bày của bạn không?