Bản dịch của từ Pair with trong tiếng Việt
Pair with

Pair with (Verb)
She always pairs with her best friend in group activities.
Cô ấy luôn kết hợp với bạn thân trong các hoạt động nhóm.
He never pairs with strangers when working on projects.
Anh ấy không bao giờ kết hợp với người lạ khi làm dự án.
Do you usually pair with someone you know well in discussions?
Bạn thường kết hợp với ai bạn biết rõ trong các cuộc thảo luận không?
Cụm từ "pair with" thường được sử dụng để chỉ hành động kết hợp hoặc ghép đôi hai đối tượng, ý tưởng hoặc người nào đó với nhau để tạo thành một bộ hoàn chỉnh hoặc để thực hiện một chức năng nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng ý nghĩa và cách phát âm tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong môi trường chuyên môn, "pair with" thường được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, giáo dục và hoạt động xã hội.
Cụm từ "pair with" bắt nguồn từ từ "pair", có nguồn gốc từ tiếng Latin "paria", có nghĩa là "hai cái cùng nhau". Trong tiếng Latin, "par" mang ý nghĩa là "bằng nhau" hoặc "đồng đẳng". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những đối tượng được kết hợp với nhau, đặc biệt trong các tình huống mà sự tương thích hoặc sự bổ sung lẫn nhau được nhấn mạnh. Ngày nay, "pair with" thường được sử dụng để nói về việc kết hợp hai yếu tố, sản phẩm hoặc ý tưởng có tính tương hỗ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "pair with" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh cần mô tả sự kết hợp hoặc tương tác giữa hai đối tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này được sử dụng để diễn đạt mối liên hệ, đồng thời trong lĩnh vực kinh doanh và khoa học, "pair with" thường xuất hiện khi nói về việc kết hợp, hợp tác hoặc tương tác giữa các yếu tố khác nhau, như trong các thí nghiệm hay sự hợp tác trong nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



