Bản dịch của từ Palaeontology trong tiếng Việt
Palaeontology
Noun [U/C]
Palaeontology (Noun)
peɪlintˈɑlədʒi
peɪlintˈɑlədʒi
Ví dụ
Palaeontology helps us understand ancient ecosystems and their social structures.
Khoa cổ sinh học giúp chúng ta hiểu về hệ sinh thái cổ đại.
Palaeontology does not focus on modern animals or social behaviors.
Khoa cổ sinh học không tập trung vào động vật hiện đại.
Is palaeontology important for studying social evolution in ancient species?
Liệu khoa cổ sinh học có quan trọng trong việc nghiên cứu sự tiến hóa xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Palaeontology
Không có idiom phù hợp