Bản dịch của từ Palaeontology trong tiếng Việt

Palaeontology

Noun [U/C]

Palaeontology (Noun)

peɪlintˈɑlədʒi
peɪlintˈɑlədʒi
01

Ngành khoa học liên quan đến động vật và thực vật hóa thạch.

The branch of science concerned with fossil animals and plants

Ví dụ

Palaeontology helps us understand ancient ecosystems and their social structures.

Khoa cổ sinh học giúp chúng ta hiểu về hệ sinh thái cổ đại.

Palaeontology does not focus on modern animals or social behaviors.

Khoa cổ sinh học không tập trung vào động vật hiện đại.

Is palaeontology important for studying social evolution in ancient species?

Liệu khoa cổ sinh học có quan trọng trong việc nghiên cứu sự tiến hóa xã hội?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palaeontology

Không có idiom phù hợp