Bản dịch của từ Palatably trong tiếng Việt
Palatably

Palatably (Adverb)
The food at the charity event was palatably delicious and well-prepared.
Món ăn tại sự kiện từ thiện rất ngon miệng và được chuẩn bị tốt.
The volunteers did not serve palatably unappealing dishes at the gathering.
Các tình nguyện viên không phục vụ những món ăn không ngon miệng tại buổi gặp mặt.
Did the guests find the appetizers palatably satisfying during the party?
Các khách mời có thấy các món khai vị ngon miệng trong bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "palatably" là một trạng từ, có nguồn gốc từ tính từ "palatable", nghĩa là có vị ngon hoặc dễ chấp nhận. Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này thường được dùng để mô tả một món ăn hay thức uống có hương vị dễ chịu và hấp dẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và phát âm cũng tương tự. Tuy nhiên, cách dùng và sự nhấn trọng âm có thể khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau, phản ánh các phong cách giao tiếp của mỗi vùng.
Từ "palatably" xuất phát từ gốc Latin "palatabilis", có nghĩa là "có thể chấp nhận được" hoặc "hợp khẩu vị". Gốc từ "palatum" trong tiếng Latin có nghĩa là "vòm miệng", liên quan đến cảm giác vị giác mà con người trải nghiệm khi ăn. Lịch sử ngôn ngữ đã đưa từ này vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 17, và hiện nay, "palatably" thường được sử dụng để chỉ mức độ dễ chịu hoặc chấp nhận được của một món ăn hoặc một ý tưởng trong một ngữ cảnh rộng lớn hơn.
Từ "palatably" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà từ ngữ mô tả cảm giác và sự hài lòng thường được sử dụng. Trong bối cảnh hàng ngày, "palatably" thường được sử dụng để mô tả những món ăn hoặc trải nghiệm ẩm thực dễ chịu, mang lại sự thích thú cho người tiêu dùng. Từ này thường xuất hiện trong các bài đánh giá ẩm thực hoặc thảo luận về sự hấp dẫn của thực phẩm.