Bản dịch của từ Palatably trong tiếng Việt

Palatably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palatably (Adverb)

pˈælətəbli
pˈælətəbli
01

Theo cách làm hài lòng khẩu vị.

In a manner that is pleasing to the taste.

Ví dụ

The food at the charity event was palatably delicious and well-prepared.

Món ăn tại sự kiện từ thiện rất ngon miệng và được chuẩn bị tốt.

The volunteers did not serve palatably unappealing dishes at the gathering.

Các tình nguyện viên không phục vụ những món ăn không ngon miệng tại buổi gặp mặt.

Did the guests find the appetizers palatably satisfying during the party?

Các khách mời có thấy các món khai vị ngon miệng trong bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palatably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palatably

Không có idiom phù hợp