Bản dịch của từ Palatal trong tiếng Việt

Palatal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palatal (Adjective)

pˈælətl
pˈælətl
01

Liên quan đến vòm miệng.

Relating to the palate.

Ví dụ

She ordered a palatal dish at the social event.

Cô ấy đặt một món ăn phù hợp với vòm miệng tại sự kiện xã hội.

The chef prepared a palatal menu for the social gathering.

Đầu bếp chuẩn bị một menu phù hợp với vòm miệng cho buổi tụ tập xã hội.

The restaurant's ambiance had a palatal touch for the social occasion.

Bầu không khí của nhà hàng mang một chút phù hợp với vòm miệng cho dịp tụ tập xã hội.

Palatal (Noun)

pˈælətl
pˈælətl
01

Một âm thanh vòm miệng.

A palatal sound.

Ví dụ

The linguist explained the concept of palatal to the students.

Người ngôn ngữ học giải thích khái niệm về âm mềm cho sinh viên.

The language teacher focused on teaching the palatal in phonetics class.

Giáo viên ngôn ngữ tập trung dạy về âm mềm trong lớp ngữ âm học.

The phonetics textbook had a detailed section on the palatal sounds.

Sách giáo trình ngữ âm có một phần chi tiết về âm mềm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palatal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The combination of velvety egg sauce, salty pancetta, and the subtle nuttiness of Parmesan created a symphony of taste that danced on my [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Palatal

Không có idiom phù hợp