Bản dịch của từ Palatial trong tiếng Việt
Palatial

Palatial (Adjective)
Không khác gì một cung điện rộng rãi và lộng lẫy.
Resembling a palace in being spacious and splendid.
The palatial mansion was the envy of all the neighbors.
Ngôi biệt thự lộng lẫy khiến hàng xóm ghen tị.
Their apartment is cozy and small, not palatial at all.
Căn hộ của họ ấm cúng và nhỏ, không lộng lẫy chút nào.
Is the office space for the IELTS center palatial and modern?
Phòng làm việc cho trung tâm IELTS có lộng lẫy và hiện đại không?
Họ từ
Từ "palatial" xuất phát từ danh từ "palace", chỉ các kiến trúc lớn, sang trọng như cung điện. Trong tiếng Anh, "palatial" được sử dụng để miêu tả một không gian hoặc đồ vật có đặc điểm xa hoa, rộng rãi, giống như một cung điện. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng, với "palatial" phổ biến hơn trong văn viết trang trọng ở Anh. Tuy nhiên, nghĩa và cách dùng cơ bản vẫn giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "palatial" có nguồn gốc từ thuật ngữ латин "palatium", nghĩa là cung điện hay nơi ở của các nhân vật cao quý. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những kiến trúc nguy nga, lộng lẫy, biểu trưng cho sự giàu có và quyền lực. Kể từ thế kỷ 19, "palatial" đã được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh mô tả không gian, vật thể hay phong cách mang tính chất xa hoa, trang trọng và ấn tượng, phản ánh liên tưởng đến sự vĩ đại của các cung điện trong lịch sử.
Từ "palatial" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong phần viết và nói để mô tả sự nguy nga hoặc lộng lẫy của một ngôi nhà hoặc một công trình kiến trúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn chương, báo chí hay du lịch, nhằm nhấn mạnh sự xa hoa của một nơi ở, thường liên quan đến các địa điểm du lịch sang trọng hoặc các dinh thự lịch sử. Sự kết hợp với các từ như "mansion" hay "residence" là phổ biến trong các đoạn mô tả nghệ thuật hay văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp