Bản dịch của từ Palatial trong tiếng Việt

Palatial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palatial (Adjective)

pəlˈeɪʃl
pəlˈeɪʃl
01

Không khác gì một cung điện rộng rãi và lộng lẫy.

Resembling a palace in being spacious and splendid.

Ví dụ

The palatial mansion was the envy of all the neighbors.

Ngôi biệt thự lộng lẫy khiến hàng xóm ghen tị.

Their apartment is cozy and small, not palatial at all.

Căn hộ của họ ấm cúng và nhỏ, không lộng lẫy chút nào.

Is the office space for the IELTS center palatial and modern?

Phòng làm việc cho trung tâm IELTS có lộng lẫy và hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palatial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palatial

Không có idiom phù hợp