Bản dịch của từ Pale red trong tiếng Việt

Pale red

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pale red (Adjective)

pˈeɪl ɹˈɛd
pˈeɪl ɹˈɛd
01

Một màu đỏ nhẹ nhàng và tinh tế.

Of a light and delicate shade of red.

Ví dụ

The pale red dress was perfect for the charity gala last week.

Chiếc váy màu đỏ nhạt thật hoàn hảo cho buổi gala từ thiện tuần trước.

The artist did not use pale red in her latest painting.

Nghệ sĩ đã không sử dụng màu đỏ nhạt trong bức tranh mới nhất của cô.

Is pale red suitable for a social event like a wedding?

Màu đỏ nhạt có phù hợp cho một sự kiện xã hội như đám cưới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pale red cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pale red

Không có idiom phù hợp