Bản dịch của từ Pale red trong tiếng Việt
Pale red
Adjective
Pale red (Adjective)
pˈeɪl ɹˈɛd
pˈeɪl ɹˈɛd
Ví dụ
The pale red dress was perfect for the charity gala last week.
Chiếc váy màu đỏ nhạt thật hoàn hảo cho buổi gala từ thiện tuần trước.
The artist did not use pale red in her latest painting.
Nghệ sĩ đã không sử dụng màu đỏ nhạt trong bức tranh mới nhất của cô.
Is pale red suitable for a social event like a wedding?
Màu đỏ nhạt có phù hợp cho một sự kiện xã hội như đám cưới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pale red
Không có idiom phù hợp