Bản dịch của từ Palest trong tiếng Việt

Palest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palest (Adjective)

pˈeiləst
pˈeiləst
01

So sánh nhất của màu nhạt (màu nhạt)

Superlative of pale (light in color)

Ví dụ

She wore the palest dress at the social event.

Cô ấy mặc chiếc váy nhạt nhất tại sự kiện xã hội.

The walls of the social club were painted in the palest shade.

Những bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn bằng màu nhạt nhất.

His palest smile showed his discomfort in the social gathering.

Nụ cười nhạt nhất của anh ấy cho thấy sự bất an trong buổi tụ tập xã hội.

Dạng tính từ của Palest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pale

Nhạt

Paler

Nhạt hơn

Palest

Nhạt nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palest

Không có idiom phù hợp