Bản dịch của từ Palest trong tiếng Việt
Palest

Palest (Adjective)
So sánh nhất của màu nhạt (màu nhạt)
Superlative of pale (light in color)
She wore the palest dress at the social event.
Cô ấy mặc chiếc váy nhạt nhất tại sự kiện xã hội.
The walls of the social club were painted in the palest shade.
Những bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn bằng màu nhạt nhất.
His palest smile showed his discomfort in the social gathering.
Nụ cười nhạt nhất của anh ấy cho thấy sự bất an trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Palest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pale Nhạt | Paler Nhạt hơn | Palest Nhạt nhất |
Họ từ
Từ "palest" là dạng so sánh hơn của tính từ "pale", có nghĩa là nhạt màu hoặc thiếu sức sống. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự mờ nhạt trong màu sắc hoặc ánh sáng, như là làn da hay ánh sáng yếu. Trong tiếng Anh, "palest" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "palest" có thể gợi lên cảm xúc nhẹ nhàng hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật.
Từ "palest" có nguồn gốc từ động từ Latin "pallere", mang nghĩa là "ướt lạnh" hoặc "héo úa". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chỉ trạng thái nhợt nhạt, thường được sử dụng để miêu tả màu sắc da hay sự yếu đuối. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh sự liên kết giữa trạng thái thể chất yếu ớt và cảm xúc, như sự buồn bã hay lo âu, thấy rõ qua việc dùng từ này trong nhiều ngữ cảnh hiện đại.
Từ "palest" là hình thức so sánh bậc nhất của tính từ "pale", thường được sử dụng để diễn tả màu sắc nhạt hoặc trạng thái yếu đuối. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp ở phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được xem là có tầm quan trọng trong phần Viết và Nói, đặc biệt khi thảo luận về cảm xúc hoặc trạng thái thể chất. Ngoài ra, "palest" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật và mô tả, như khi giới thiệu cảnh vật hay nhân vật trong văn học.