Bản dịch của từ Palingenesis trong tiếng Việt
Palingenesis

Palingenesis (Noun)
Sự tái tạo chính xác các đặc điểm tổ tiên trong quá trình phát sinh bản thể.
The exact reproduction of ancestral characteristics in ontogenesis.
Palingenesis is often seen in children resembling their grandparents closely.
Palingenesis thường thấy ở trẻ em giống ông bà của chúng rất nhiều.
Palingenesis does not occur in every family, only in some cases.
Palingenesis không xảy ra trong mọi gia đình, chỉ trong một số trường hợp.
Is palingenesis common in your family, like in the Johnsons?
Palingenesis có phổ biến trong gia đình bạn không, như trong gia đình Johnson?
Họ từ
Palingenesis là một thuật ngữ có nguồn gốc từ Hy Lạp, nghĩa là "tái sinh" hoặc "tái sinh lần nữa". Trong ngữ cảnh sinh học, palingenesis chỉ quá trình phát triển lại các đặc điểm của tổ tiên trong sự tiến hóa của một loài. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong triết học và văn học, mô tả việc trở lại trạng thái ban đầu hoặc tái tạo một ý tưởng. Mặc dù có thể không xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, palingenesis có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "palingenesis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palingenesis", mang nghĩa là "sự tái sinh" hoặc "sự tái tạo". Nó được hình thành từ hai yếu tố: "palin", có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", và "genesis", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "khởi đầu". Trong lịch sử, từ này thường được liên kết với khái niệm sinh học và triết học về sự tái tạo và đổi mới. Ngày nay, "palingenesis" được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, triết học và tôn giáo để chỉ những quá trình tái sinh hoặc sự khởi đầu mới.
Từ "palingenesis" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó. Khái niệm này thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và triết học, liên quan đến sự tái sinh hay quá trình phục hồi. Trong các ngữ cảnh khác, "palingenesis" có thể được sử dụng để chỉ sự hồi phục văn hóa hoặc lịch sử, thường trong các cuộc thảo luận về di sản và bản sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp