Bản dịch của từ Palisaded trong tiếng Việt
Palisaded

Palisaded (Verb)
The community palisaded their park to protect it from vandalism.
Cộng đồng đã bao quanh công viên của họ để bảo vệ khỏi phá hoại.
They did not palisade the playground, leaving it vulnerable to damage.
Họ đã không bao quanh sân chơi, để nó dễ bị hư hại.
Did the city palisade the new community garden for safety?
Thành phố có bao quanh khu vườn cộng đồng mới để đảm bảo an toàn không?
Palisaded (Adjective)
Được bao quanh bởi một hàng cọc hoặc cột.
Surrounded by a row of stakes or posts.
The community center was palisaded by tall wooden posts for safety.
Trung tâm cộng đồng được bao quanh bởi các cột gỗ cao để an toàn.
The park was not palisaded, making it vulnerable to intruders.
Công viên không được bao quanh, làm cho nó dễ bị xâm nhập.
Was the playground palisaded to protect children from outside dangers?
Sân chơi có được bao quanh để bảo vệ trẻ em khỏi nguy hiểm bên ngoài không?
Họ từ
Từ "palisaded" thường được sử dụng để mô tả một cấu trúc hoặc sự vật được bao quanh bởi hàng rào, thường là những cột gỗ hoặc hàng rào lớn, mang lại cảm giác bảo vệ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "palisaded" theo cách tương tự về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác nhau nhỏ giữa hai phương ngữ. Trong ngữ cảnh chuyên môn, "palisaded" cũng có thể được áp dụng trong sinh học để mô tả cách sắp xếp tế bào theo hình thức hàng rào.
Từ "palisaded" xuất phát từ tiếng Latinh "palissade", có nguồn gốc từ "palićs" nghĩa là "hàng rào", được hình thành từ "palliare" nghĩa là "bọc", "bao quanh". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường chỉ cấu trúc bảo vệ tạo thành từ những cọc gỗ, dùng để ngăn chặn kẻ địch. Ngày nay, từ này được sử dụng để miêu tả hình dạng hoặc cấu trúc có tính chất ngăn cách, phản ánh sự phát triển từ nghĩa vật lý sang nghĩa biểu tượng, nhấn mạnh tính bảo vệ và bảo đảm.
Từ "palisaded" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chuyên môn của nó liên quan đến kiến trúc hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh học thuật, "palisaded" được sử dụng để mô tả cấu trúc dạng hàng rào của thực vật hoặc các công trình kiến trúc, thường trong các lĩnh vực như sinh học thực vật và kiến trúc cổ điển. Từ này cũng có thể được dùng trong văn viết để tạo hình ảnh cụ thể.