Bản dịch của từ Palisaded trong tiếng Việt

Palisaded

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palisaded (Verb)

pˈæləsˌeɪdɨd
pˈæləsˌeɪdɨd
01

Để bao bọc hoặc củng cố bằng một hàng rào.

To enclose or fortify with a palisade.

Ví dụ

The community palisaded their park to protect it from vandalism.

Cộng đồng đã bao quanh công viên của họ để bảo vệ khỏi phá hoại.

They did not palisade the playground, leaving it vulnerable to damage.

Họ đã không bao quanh sân chơi, để nó dễ bị hư hại.

Did the city palisade the new community garden for safety?

Thành phố có bao quanh khu vườn cộng đồng mới để đảm bảo an toàn không?

Palisaded (Adjective)

pˈæləsˌeɪdɨd
pˈæləsˌeɪdɨd
01

Được bao quanh bởi một hàng cọc hoặc cột.

Surrounded by a row of stakes or posts.

Ví dụ

The community center was palisaded by tall wooden posts for safety.

Trung tâm cộng đồng được bao quanh bởi các cột gỗ cao để an toàn.

The park was not palisaded, making it vulnerable to intruders.

Công viên không được bao quanh, làm cho nó dễ bị xâm nhập.

Was the playground palisaded to protect children from outside dangers?

Sân chơi có được bao quanh để bảo vệ trẻ em khỏi nguy hiểm bên ngoài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palisaded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palisaded

Không có idiom phù hợp