Bản dịch của từ Fortify trong tiếng Việt
Fortify
Fortify (Verb)
They fortify the wine with brandy for a richer taste.
Họ gia tăng rượu với rượu mạnh để có hương vị thêm phong phú.
The bartender will fortify the cocktail with a splash of rum.
Người pha chế sẽ gia tăng cocktail với một chút rượu.
Cung cấp (một nơi) các công trình phòng thủ để bảo vệ khỏi bị tấn công.
Provide (a place) with defensive works as protection against attack.
The community fortifies its borders to protect against invasions.
Cộng đồng củng cố biên giới để bảo vệ khỏi xâm lược.
The city fortifies its buildings to withstand earthquakes and storms.
Thành phố củng cố các công trình để chống chịu động đất và bão.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp