Bản dịch của từ Fortify trong tiếng Việt
Fortify
Fortify (Verb)
They fortify the wine with brandy for a richer taste.
Họ gia tăng rượu với rượu mạnh để có hương vị thêm phong phú.
The bartender will fortify the cocktail with a splash of rum.
Người pha chế sẽ gia tăng cocktail với một chút rượu.
To fortify the punch, add some vodka for extra kick.
Để tăng cường hơn cho nước trái cây, thêm một chút vodka.
Cung cấp (một nơi) các công trình phòng thủ để bảo vệ khỏi bị tấn công.
Provide (a place) with defensive works as protection against attack.
The community fortifies its borders to protect against invasions.
Cộng đồng củng cố biên giới để bảo vệ khỏi xâm lược.
The city fortifies its buildings to withstand earthquakes and storms.
Thành phố củng cố các công trình để chống chịu động đất và bão.
The organization fortifies its online security to prevent cyber attacks.
Tổ chức củng cố bảo mật trực tuyến để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
Dạng động từ của Fortify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fortify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fortified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fortified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fortifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fortifying |
Họ từ
Từ "fortify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fortificare", có nghĩa là củng cố hoặc tăng cường. Trong tiếng Anh, "fortify" thường được sử dụng để chỉ hành động bảo vệ hoặc gia cố một cấu trúc, đặc biệt là những công trình quân sự như thành lũy. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu. Từ này còn được dùng trong ngữ cảnh dinh dưỡng, để chỉ việc thêm chất dinh dưỡng vào thực phẩm.
Từ "fortify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fortificare", trong đó "fortis" có nghĩa là "mạnh mẽ" và "facere" có nghĩa là "làm". Lịch sử của từ này liên quan đến việc xây dựng công trình kiên cố nhằm gia cố sự bảo vệ trước các cuộc tấn công. Ngày nay, "fortify" không chỉ được sử dụng trong bối cảnh quân sự mà còn trong lĩnh vực dinh dưỡng, nghĩa là bổ sung chất dinh dưỡng để tăng cường sức khỏe, liên kết với ý nghĩa ban đầu về sức mạnh và sự bảo vệ.
Từ "fortify" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Đọc, Nghe, Nói và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng hoặc quân sự. Trong phần Viết và Nói, học viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về việc củng cố lập luận hoặc nâng cao sức khỏe. Ngoài ra, "fortify" cũng được sử dụng phổ biến trong các bài viết chuyên ngành về xây dựng hoặc an ninh, đề cập đến việc gia cố công trình hoặc bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp