Bản dịch của từ Fortify trong tiếng Việt

Fortify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fortify(Verb)

fˈɔɹtɪfˌɑɪ
fˈɑɹtəfˌɑɪ
01

Cung cấp (một nơi) các công trình phòng thủ để bảo vệ khỏi bị tấn công.

Provide (a place) with defensive works as protection against attack.

Ví dụ
02

Thêm rượu mạnh vào (rượu) để làm rượu port, rượu sherry, v.v.

Add spirits to (wine) to make port, sherry, etc.

Ví dụ

Dạng động từ của Fortify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fortify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fortified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fortified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fortifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fortifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ