Bản dịch của từ Fortify trong tiếng Việt

Fortify

Verb

Fortify (Verb)

fˈɔɹtɪfˌɑɪ
fˈɑɹtəfˌɑɪ
01

Thêm rượu mạnh vào (rượu) để làm rượu port, rượu sherry, v.v.

Add spirits to (wine) to make port, sherry, etc.

Ví dụ

They fortify the wine with brandy for a richer taste.

Họ gia tăng rượu với rượu mạnh để có hương vị thêm phong phú.

The bartender will fortify the cocktail with a splash of rum.

Người pha chế sẽ gia tăng cocktail với một chút rượu.

To fortify the punch, add some vodka for extra kick.

Để tăng cường hơn cho nước trái cây, thêm một chút vodka.

02

Cung cấp (một nơi) các công trình phòng thủ để bảo vệ khỏi bị tấn công.

Provide (a place) with defensive works as protection against attack.

Ví dụ

The community fortifies its borders to protect against invasions.

Cộng đồng củng cố biên giới để bảo vệ khỏi xâm lược.

The city fortifies its buildings to withstand earthquakes and storms.

Thành phố củng cố các công trình để chống chịu động đất và bão.

The organization fortifies its online security to prevent cyber attacks.

Tổ chức củng cố bảo mật trực tuyến để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fortify

Không có idiom phù hợp