Bản dịch của từ Sherry trong tiếng Việt

Sherry

Noun [U/C]

Sherry (Noun)

ʃˈɛɹi
ʃˈɛɹi
01

Một loại rượu mạnh có nguồn gốc và chủ yếu từ miền nam tây ban nha.

A fortified wine originally and mainly from southern spain

Ví dụ

At the social gathering, they served a delicious sherry.

Tại buổi tụ họp xã hội, họ phục vụ một loại sherry ngon.

She bought a bottle of sherry to bring to the party.

Cô ấy mua một chai sherry để mang đến buổi tiệc.

The host offered a glass of sherry to each guest.

Chủ nhà mời mỗi khách một ly sherry.

Kết hợp từ của Sherry (Noun)

CollocationVí dụ

Glass of sherry

Ly rượu sherry

She sipped a glass of sherry at the social gathering.

Cô ấy nhấm nháp một cốc rượu sherry tại buổi tụ tập xã hội.

Bottle of sherry

Chai rượu sherry

She brought a bottle of sherry to the social gathering.

Cô ấy mang một chai rượu sherry đến buổi tụ họp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sherry

Không có idiom phù hợp