Bản dịch của từ Sherry trong tiếng Việt
Sherry
Sherry (Noun)
Một loại rượu mạnh có nguồn gốc và chủ yếu từ miền nam tây ban nha.
A fortified wine originally and mainly from southern spain.
At the social gathering, they served a delicious sherry.
Tại buổi tụ họp xã hội, họ phục vụ một loại sherry ngon.
She bought a bottle of sherry to bring to the party.
Cô ấy mua một chai sherry để mang đến buổi tiệc.
The host offered a glass of sherry to each guest.
Chủ nhà mời mỗi khách một ly sherry.
Kết hợp từ của Sherry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cooking sherry Rượu sherry nấu ăn | |
Sweet sherry Rượu sherry ngọt | |
Small sherry Rượu sherry nhỏ | |
Fino sherry Rượu fino sherry | |
Cream sherry Rượu sherry kem |