Bản dịch của từ Sherry trong tiếng Việt
Sherry
Sherry (Noun)
Một loại rượu mạnh có nguồn gốc và chủ yếu từ miền nam tây ban nha.
A fortified wine originally and mainly from southern spain.
At the social gathering, they served a delicious sherry.
Tại buổi tụ họp xã hội, họ phục vụ một loại sherry ngon.
She bought a bottle of sherry to bring to the party.
Cô ấy mua một chai sherry để mang đến buổi tiệc.
The host offered a glass of sherry to each guest.
Chủ nhà mời mỗi khách một ly sherry.
Kết hợp từ của Sherry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cooking sherry Rượu sherry nấu ăn | |
Sweet sherry Rượu sherry ngọt | |
Small sherry Rượu sherry nhỏ | |
Fino sherry Rượu fino sherry | |
Cream sherry Rượu sherry kem |
Họ từ
Sherry là một loại rượu vang trắng ngọt, có nguồn gốc từ vùng Jerez de la Frontera ở Tây Ban Nha. Được sản xuất từ nho Palomino, sherry thường có độ cồn cao và được lên men qua quá trình oxy hóa, tạo ra nhiều hương vị đa dạng từ hạt dẻ, caramel đến trái cây khô. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English trong cách sử dụng từ "sherry"; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa các khu vực.
Từ "sherry" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "jerez", chỉ một loại rượu vang trắng được sản xuất tại vùng Jerez de la Frontera. Từ này xuất phát từ chữ "Xeres", một cách viết cổ của địa danh này, và được nhập vào tiếng Anh thông qua thương mại và văn hóa vào thế kỷ 16. Sherry hiện nay không chỉ đề cập đến loại rượu cụ thể này mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự sang trọng và tiêu dùng đặc biệt trong các dịp lễ hội.
Từ "sherry" xuất hiện với tần suất không cao trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, thường liên quan đến nghệ thuật và ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, "sherry" thường được sử dụng để chỉ loại rượu vang mạnh có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, thường xuất hiện trong các buổi tiệc tùng, ẩm thực và văn hóa uống rượu. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc địa lý liên quan đến ngành công nghiệp rượu.