Bản dịch của từ Palletize trong tiếng Việt
Palletize

Palletize (Verb)
Companies palletize products to streamline the shipping process.
Các công ty chất hàng lên pallet để tối ưu quá trình vận chuyển.
Some businesses choose not to palletize their inventory due to space constraints.
Một số doanh nghiệp không chọn cách chất hàng lên pallet do hạn chế không gian.
Do you think it's necessary to palletize items for international shipments?
Bạn có nghĩ rằng việc chất hàng lên pallet cần thiết cho vận chuyển quốc tế không?
Dạng động từ của Palletize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Palletize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Palletized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Palletized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Palletizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Palletizing |
Từ "palletize" (được phát âm là /ˈpælɪtaɪz/) có nghĩa là quá trình sắp xếp hàng hóa lên palet nhằm tối ưu hóa không gian lưu trữ và vận chuyển. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngành logistics, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "palletise" với cách viết khác nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Việc palletize cho phép nâng cao hiệu quả quản lý kho bãi và giảm thiểu thiệt hại hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Từ "palletize" bắt nguồn từ tiếng Pháp "palette", nghĩa là "cái ván", có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "paleta", chỉ mảnh gỗ phẳng dùng để chứa hàng hóa. Động từ này được hình thành vào thế kỷ 20 nhằm mô tả quá trình xếp hàng hóa lên pallet để vận chuyển và lưu trữ dễ dàng hơn. Ngày nay, "palletize" thường được sử dụng trong bối cảnh logistics, về việc tối ưu hóa quy trình phân phối và tiết kiệm không gian lưu trữ.
Từ "palletize" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài nghe và viết liên quan đến logistics hay quản lý chuỗi cung ứng. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xuất khẩu, kho bãi và vận chuyển hàng hóa, nơi việc tổ chức và bảo quản hàng hóa trên pallet là cần thiết để tối ưu hóa không gian và tăng hiệu quả vận chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp