Bản dịch của từ Palletize trong tiếng Việt

Palletize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palletize (Verb)

pˈælətˌaɪz
pˈælətˌaɪz
01

Đặt, xếp chồng hoặc vận chuyển (hàng hóa) trên pallet hoặc pallet.

Place stack or transport goods on a pallet or pallets.

Ví dụ

Companies palletize products to streamline the shipping process.

Các công ty chất hàng lên pallet để tối ưu quá trình vận chuyển.

Some businesses choose not to palletize their inventory due to space constraints.

Một số doanh nghiệp không chọn cách chất hàng lên pallet do hạn chế không gian.

Do you think it's necessary to palletize items for international shipments?

Bạn có nghĩ rằng việc chất hàng lên pallet cần thiết cho vận chuyển quốc tế không?

Dạng động từ của Palletize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Palletize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Palletized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Palletized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Palletizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Palletizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palletize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palletize

Không có idiom phù hợp