Bản dịch của từ Palling trong tiếng Việt
Palling

Palling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của pall.
Present participle and gerund of pall.
She is palling around with her friends after school.
Cô ấy đang chơi với bạn bè sau giờ học.
He is not palling with anyone in his new neighborhood.
Anh ấy không chơi với ai ở khu phố mới của mình.
Are they palling together at the social event tonight?
Họ có cùng chơi với nhau tại sự kiện xã hội tối nay không?
Họ từ
Từ "palling" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên nhàm chán hoặc gây cảm giác thiếu hứng thú. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "palling" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, trong cách sử dụng, người Mỹ có xu hướng sử dụng từ này ít hơn so với người Anh. Khi phát âm, âm tiết có thể được nhấn mạnh khác nhau, song vẫn đồng nhất về hình thức viết.
Từ "palling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pall", xuất phát từ tiếng Latinh "pallium", có nghĩa là "mảnh vải, áo choàng". Trong ngữ cảnh ban đầu, "pall" chỉ sự bao bọc hay che đậy, thường liên quan đến những điều u ám hoặc buồn tẻ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ cảm giác chán ngấy hoặc sự suy giảm hứng thú, phản ánh sự kết nối với trạng thái buồn tẻ mà nó gợi ra.
Từ "palling" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thể hiện sự hạn chế trong tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh học thuật. "Palling" mang nghĩa tương đối hiếm, gắn liền với cảm giác nhàm chán hoặc sự nhạt nhẽo trong các tình huống xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi bàn luận về những hoạt động không thú vị hoặc sự mất hứng thú trong những mối quan hệ.