Bản dịch của từ Pallor trong tiếng Việt

Pallor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pallor (Noun)

pˈæləɹ
pˈæləɹ
01

Vẻ ngoài nhợt nhạt không lành mạnh.

An unhealthy pale appearance.

Ví dụ

Her pallor was noticeable after the shocking news.

Sắc da tái nhợt của cô ấy trở nên rõ rệt sau tin sốc.

The pallor on his face indicated his illness.

Sắc da tái trên khuôn mặt của anh ấy cho thấy bệnh tật.

The doctor observed the pallor as a sign of anemia.

Bác sĩ quan sát sắc da tái nhợt như một dấu hiệu của thiếu máu.

Kết hợp từ của Pallor (Noun)

CollocationVí dụ

Sickly pallor

Màu da ốm đói

Her sickly pallor indicated poor health.

Vẻ xanh xao của cô ấy cho thấy sức khỏe kém.

Deathly pallor

Sắc mặt tái nhợt

Her deathly pallor revealed her illness.

Bệnh tình của cô ấy được tiết lộ qua sắc da tử thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pallor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pallor

Không có idiom phù hợp