Bản dịch của từ Pallor trong tiếng Việt
Pallor
Pallor (Noun)
Vẻ ngoài nhợt nhạt không lành mạnh.
An unhealthy pale appearance.
Her pallor was noticeable after the shocking news.
Sắc da tái nhợt của cô ấy trở nên rõ rệt sau tin sốc.
The pallor on his face indicated his illness.
Sắc da tái trên khuôn mặt của anh ấy cho thấy bệnh tật.
The doctor observed the pallor as a sign of anemia.
Bác sĩ quan sát sắc da tái nhợt như một dấu hiệu của thiếu máu.
Kết hợp từ của Pallor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sickly pallor Màu da ốm đói | Her sickly pallor indicated poor health. Vẻ xanh xao của cô ấy cho thấy sức khỏe kém. |
Deathly pallor Sắc mặt tái nhợt | Her deathly pallor revealed her illness. Bệnh tình của cô ấy được tiết lộ qua sắc da tử thần. |
Họ từ
"Pallor" là một thuật ngữ y học dùng để chỉ sự thiếu hụt sắc tố, thường biểu hiện qua làn da nhợt nhạt hoặc màu sắc không đều trên cơ thể. Tình trạng này có thể liên quan đến nhiều yếu tố, bao gồm thiếu máu, sốc hoặc các bệnh lý tiềm ẩn. Trong tiếng Anh, "pallor" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng.
Từ "pallor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pallor" có nghĩa là "trắng bệch" hoặc "nhợt nhạt", xuất phát từ động từ "pallēre", nghĩa là "trở nên nhợt nhạt". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ sự mất màu sắc của da, thường là dấu hiệu của bệnh tật hoặc thiếu máu. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên, phản ánh sự liên kết giữa sự nhợt nhạt của làn da và trạng thái sức khỏe.
Từ "pallor" tương đối ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu có thể thấy trong các bài đọc liên quan đến y học hoặc mô tả tình trạng sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "pallor" thường được sử dụng để chỉ sự nhợt nhạt của da, thường liên quan đến cảm xúc như sợ hãi hoặc bệnh tật. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học mô tả tính trạng của nhân vật, nhằm khắc họa cảm xúc và trạng thái tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp