Bản dịch của từ Palmist trong tiếng Việt
Palmist

Palmist (Noun)
The palmist predicted my future during the social event last week.
Người đọc lòng bàn tay đã dự đoán tương lai của tôi tại sự kiện xã hội tuần trước.
Many people do not believe in a palmist's predictions.
Nhiều người không tin vào những dự đoán của người đọc lòng bàn tay.
Did the palmist really see my career path clearly?
Người đọc lòng bàn tay có thật sự nhìn thấy rõ đường sự nghiệp của tôi không?
Họ từ
Từ "palmist" chỉ người hành nghề xem tướng lòng bàn tay, một hình thức bói toán nhằm dự đoán tương lai và tính cách của cá nhân. Trong tiếng Anh, "palmist" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng điệu và ngữ âm phụ thuộc vào phương ngữ địa phương. Sự phổ biến của nghề này đã dẫn đến các quan điểm khác nhau về tính chính xác và giá trị tâm linh của nó.
Từ "palmist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palmista", nơi "palma" có nghĩa là "lòng bàn tay". Từ này được sử dụng để chỉ một người thực hành xem tướng dựa trên hình dạng và những đường nét trên lòng bàn tay. Lịch sử của nó ở châu Âu có thể được truy nguyên từ những tín ngưỡng cổ đại về khả năng dự đoán tương lai. Ngày nay, "palmist" thường được hiểu là một người chuyên dự đoán số mệnh thông qua việc phân tích dấu hiệu trên tay.
Từ "palmist" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc nội dung nói liên quan đến văn hóa, huyền bí hoặc dự đoán tương lai. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "palmist" thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng bói toán thông qua việc xem tướng tay, thường gặp trong các buổi lễ, hội chợ hoặc trong văn hóa dân gian. Từ này không phải là thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp