Bản dịch của từ Palmistry trong tiếng Việt
Palmistry
Palmistry (Noun)
Nghệ thuật hoặc phương pháp được cho là diễn giải tính cách của một người hoặc dự đoán tương lai của họ bằng cách xem xét lòng bàn tay của họ.
The art or practice of supposedly interpreting a persons character or predicting their future by examining the palm of their hand.
Palmistry is popular in many cultures, including India and China.
Nhìn tay rất phổ biến ở nhiều nền văn hóa, bao gồm Ấn Độ và Trung Quốc.
Many people do not believe in palmistry's predictions or interpretations.
Nhiều người không tin vào những dự đoán hoặc giải thích từ nhìn tay.
Is palmistry a reliable method for understanding someone's personality?
Nhìn tay có phải là phương pháp đáng tin cậy để hiểu tính cách không?
Họ từ
Palmistry, hay còn gọi là chiêm tinh tay, là nghệ thuật dự đoán tương lai và hiểu biết về tính cách qua việc phân tích cấu trúc và đường nét trên lòng bàn tay. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latin "palmarius", có nghĩa là "liên quan đến lòng bàn tay". Mặc dù phổ biến trong nhiều nền văn hóa, palmistry không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Palmistry thường bị coi là một hình thức thần bí hơn là khoa học chính thống.
Từ "palmistry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "palma", nghĩa là "lòng bàn tay", kết hợp với từ "mancy", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "manteia", nghĩa là "biến hình" hay "tiên tri". Palmistry, hay thuật chiêm tay, xuất hiện từ những nền văn hóa cổ đại như Ấn Độ và Hy Lạp, nơi mà lòng bàn tay được coi là chứa đựng bí ẩn về số phận và tính cách con người. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc dự đoán tương lai thông qua việc phân tích các đường nét và hình dáng của lòng bàn tay.
Từ "palmistry" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi các chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày và kinh nghiệm cá nhân thường được thảo luận. Trong Writing và Reading, từ này ít được sử dụng do chủ đề hạn chế. Trong các ngữ cảnh khác, "palmistry" thường xuất hiện trong văn hóa tâm linh, sách về chiêm tinh hoặc các buổi hội thảo, nói về việc đọc đường nét trong lòng bàn tay để dự đoán tương lai và tính cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp