Bản dịch của từ Palpable presence trong tiếng Việt
Palpable presence

Palpable presence (Phrase)
Một sự hiện diện dễ dàng nhận thấy hoặc đáng chú ý.
An easily perceivable or noticeable presence.
Her palpable presence made the event more enjoyable for everyone involved.
Sự hiện diện rõ ràng của cô ấy khiến sự kiện thú vị hơn.
His absence created a palpable presence of disappointment among the guests.
Sự vắng mặt của anh ấy tạo ra sự hiện diện rõ ràng của sự thất vọng.
Is the palpable presence of community support evident in this project?
Liệu sự hiện diện rõ ràng của sự hỗ trợ cộng đồng có rõ ràng trong dự án này không?
Cụm từ "palpable presence" diễn tả một sự hiện diện có thể cảm nhận rõ rệt, thường mang lại cảm giác mạnh mẽ hoặc mầu nhiệm trong không gian hoặc tình huống nhất định. Trong ngữ văn, "palpable" ám chỉ điều gì đó rõ ràng, dễ nhận biết, trong khi "presence" thể hiện sự có mặt. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và các ngành nghệ thuật để tạo ra hứng thú và thú vị cho độc giả.
Từ "palpable" có nguồn gốc từ động từ Latin "palpare", có nghĩa là "sờ" hoặc "vén áo". Nguyên thể này phản ánh đặc điểm rõ ràng, có thể cảm nhận được của đối tượng. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, để chỉ những điều gì đó có thể được cảm nhận qua giác quan, đặc biệt là qua xúc giác. Với nghĩa hiện tại, "palpable presence" chỉ sự hiện diện mà người ta có thể cảm nhận rõ ràng, tạo ra cảm giác cụ thể và mạnh mẽ.
Cụm từ "palpable presence" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói. Tần suất sử dụng của cụm từ này tương đối thấp, nhưng lại có giá trị diễn đạt cao trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc tâm trạng. Trong các ngữ cảnh khác, "palpable presence" thường được dùng để miêu tả sự hiện diện rõ ràng, không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tâm lý, trong các tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc trong các tình huống giao tiếp xã hội, nơi mà sự chú ý mạnh mẽ có thể tác động đến không khí xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp