Bản dịch của từ Palpable presence trong tiếng Việt

Palpable presence

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palpable presence (Phrase)

pˈælpəbəl pɹˈɛzəns
pˈælpəbəl pɹˈɛzəns
01

Một sự hiện diện dễ dàng nhận thấy hoặc đáng chú ý.

An easily perceivable or noticeable presence.

Ví dụ

Her palpable presence made the event more enjoyable for everyone involved.

Sự hiện diện rõ ràng của cô ấy khiến sự kiện thú vị hơn.

His absence created a palpable presence of disappointment among the guests.

Sự vắng mặt của anh ấy tạo ra sự hiện diện rõ ràng của sự thất vọng.

Is the palpable presence of community support evident in this project?

Liệu sự hiện diện rõ ràng của sự hỗ trợ cộng đồng có rõ ràng trong dự án này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palpable presence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palpable presence

Không có idiom phù hợp